đập nước in English - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Examples of using Đập nước in a sentence and their translations ; Chúng ta đã tới đập nước các anh có thể tiến lên phía trước. ; We have reached the dam. You can ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. đập nước. * dtừ. barrage, anicut, weir. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Phát âm đập nước ; cầu trên đập nước tràn. spillway bridge ; đập nước tháp nhọn. needle weir ; hồ đập nước. impounding reservoir ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "đập tích nước" dịch sang tiếng anh thế nào? Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago.
Xem chi tiết »
Đập ngăn nước dịch sang tiếng anh là: non-overflow dam. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; dam. bông ; con đập ; cái đập nước ; cái đập ; cầu ; mẹ ; ngăn đập ; đập ngăn nước ; đập này có ; đập này ; đập nước ...
Xem chi tiết »
4. đập nước trong Tiếng Anh là gì? - English Sticky. Từ điển Việt Anh. đập nước. * dtừ. barrage, anicut, weir. Học từ vựng tiếng anh: icon.
Xem chi tiết »
10 Aug 2022 · a dam across a river, with a drop on one side. đập nước. (Bản dịch của ...
Xem chi tiết »
20 Jul 2020 · Đập thủy điện tiếng Anh là hydroelectric dam, phiên âm /haɪ.drəʊ.ɪˈlek.trɪk dæm/. Đập thủy điện là loại công trình dùng để giữ nước từ các ...
Xem chi tiết »
Đập nước. · Đăng cá.
Xem chi tiết »
Đập nước là loại công trình nhằm ngăn dòng nước mặt hoặc ngăn dòng giữ nước từ các con sông, suối nhằm khai thác sử dụng tài nguyên nước. Các nhà máy thủy ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 12+ đập Nước Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đập nước tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu