Weir - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈwɛr/
Danh từ
weir /ˈwɛr/
- Đập nước.
- Đăng cá.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “weir”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » đập Nước Tiếng Anh
-
đập Nước In English - Glosbe Dictionary
-
ĐẬP NƯỚC In English Translation - Tr-ex
-
đập Nước Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "đập Nước" - Là Gì?
-
"đập Tích Nước" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"đập Ngăn Nước" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Dam | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Top 13 đập Nước Tiếng Anh
-
Weir | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Đập Thủy điện Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Đập – Wikipedia Tiếng Việt