dập tắt in English - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Ví dụ nước sẽ dập tắt lửa và trái đất có thể làm cháy lửa. ; For example water will extinguish fire and earth can smother fire.
Xem chi tiết »
Cho mình hỏi là "dập tắt (lửa)" tiếng anh nói thế nào? Cảm ơn nhiều nha. Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. dập tắt. Stamp out. Dập tắt đám cháy: To stamp out a fire. Dập tắt ngọn lửa chiến tranh: To stamp out a war ...
Xem chi tiết »
Translation for 'dập tắt thứ gì đang cháy' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
bình dập lửa. fire extinguisher ; bình dập lửa. fixed fire extinguisher ; bình dập lửa xách tay. portable extinguisher ; bình phun dập lửa. sprinkler ; bơm dập lửa ...
Xem chi tiết »
dập tắt lửa tiếng anh - Ví dụ nước sẽ dập tắt lửa và trái đất có thể làm cháy lửa. · For example water will extinguish fire and earth can smother fire.
Xem chi tiết »
Ví dụ nước sẽ dập tắt lửa và trái đất có thể làm cháy lửa. · For example water will extinguish fire and earth can smother fire. ... Tác giả: tr- ...
Xem chi tiết »
dập tắt = to extinguish; to stamp out; to put out; (nghĩa bóng) to put down; to quell Dập tắt đám cháy To stamp out a fire; To get a fire under control Dập ... Missing: trong | Must include: trong
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dập tắt trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @dập tắt - Stamp out =Dập tắt đám cháy+To stamp out a fire =Dập tắt ngọn lửa chiến tranh+To stamp out a ...
Xem chi tiết »
Thư viện tài liệu ; Từ điển Việt - Anh · to extinguish; to stamp out; to put out; (nghĩa bóng) to put down; to quell. Dập tắt đám cháy. To get a fire under ...
Xem chi tiết »
dập tắt - nguyên nhân (ngọn lửa hoặc ánh sáng) ngừng cháy hoặc sáng. Những từ tương tự: dập tắt. dap, dập ghim, dập nổi, ...
Xem chi tiết »
→ dập tắt (đám cháy) (= extinguish). Firefighers are trying hard to put out the fire. (Các chú cứu hỏa đang cố gắng hết mình để dập tắt đám cháy) ...
Xem chi tiết »
dập tắt lửa Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa dập tắt lửa Tiếng Trung (có phát âm) là: 灭火 《把火弄灭。》扑救 《扑灭火灾, 抢救人和财物。》.
Xem chi tiết »
Quá trình đốt và dập tắt lửa từ một đống gỗ nhỏ. Lửa rất nóng do sự chuyển đổi từ liên kết đôi yếu của nguyên tử oxy thành các liên kết mạnh hơn là cacbon ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dập Tắt Lửa Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dập tắt lửa trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu