Dập Tắt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
dập tắt
to extinguish; to stamp out; to put out; * nghĩa bóng to put down; to quell
dập tắt đám cháy to stamp out a fire; to get a fire under control
dập tắt ngọn lửa chiến tranh to stamp out a war
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dập tắt
Stamp out
Dập tắt đám cháy: To stamp out a fire
Dập tắt ngọn lửa chiến tranh: To stamp out a war
Từ điển Việt Anh - VNE.
dập tắt
to extinguish, put out, stamp out (fire, protests)



Từ liên quan- dập
- dập đi
- dập bia
- dập bồi
- dập dìu
- dập dờn
- dập máy
- dập sầu
- dập tắt
- dập vùi
- dập dềnh
- dập dờn như sóng
- dập liễu vùi hoa
- dập đi trong đánh bài
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Dập Tắt Lửa Tiếng Anh Là Gì
-
DẬP TẮT LỬA In English Translation - Tr-ex
-
DẬP LỬA ĐI In English Translation - Tr-ex
-
"dập Tắt (lửa)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Dập Tắt In English - Glosbe Dictionary
-
DẬP TẮT THỨ GÌ ĐANG CHÁY - Translation In English
-
DẬP TẮT LỬA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Top 15 Dập Tắt Lửa Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "dập Lửa" - Là Gì? - Vtudien
-
Dập Tắt - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Meaning Of 'dập Tắt' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'dập Tắt' Trong Từ điển Lạc Việt
-
6 Cụm động Từ Tiếng Anh Thông Dụng | Phrasal Verbs (Cụm ... - Leerit
-
Dập Tắt Tiếng Anh Là Gì
-
Dập Tắt Lửa Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số