Đập - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗə̰ʔp˨˩ | ɗə̰p˨˨ | ɗəp˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗəp˨˨ | ɗə̰p˨˨ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 拉: lợp, lấp, lạp, sụp, giập, lắp, rắp, đập, rập, xệp, lọp, ráp, láp, loạt, xập, dập, lớp, sắp
- 㙮: tháp, đắp, đập, thóp, tóp
- 扱: rấp, tráp, đắp, kẹp, đập, gặp, chắp, vập, chặp, cặp, gấp, cắp, ghép, gắp, dập
- 𡌩: đập
- : đập
- 撘: tháp, đắp, thắp, đập, ráp
- 㧺: đạp, đập
- 𡏽: đập, dập
- 㭼: đập
- 拾: thập, đập, thụp, thộp
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- đạp
- dập
- đắp
- đáp
- dấp
Danh từ
[sửa]đập
- Công trình bằng đất đá hoặc bêtông để ngăn dòng nước và tạo ra sự dâng nước lên. Đắp đập be bờ. Xây đập ngăn sông.
Động từ
[sửa]đập
- Đưa nhanh, thường là từ trên xuống, bàn tay hoặc vật có bề mặt không nhọn sắc cho tác động mạnh vào một vật khác. Đập tay xuống bàn. Đập vỡ cái cốc. Đập muỗi. Gà đập cánh phành phạch. Đập bóng (giáng mạnh vào bóng ở trên lưới, trong bóng chuyền)'
- Làm cho phải chịu một sức mạnh làm tổn thương. Đập tan cuộc tiến công. Dùng lí lẽ đập lại luận điệu xuyên tạc.
- Tác động mạnh vào giác quan, vào ý thức. Dòng chữ đỏ đập vào mắt. — Đập mạnh vào đầu óc, gây xúc động sâu sắc.
- (Tim, mạch) Vận động co bóp. Tim ngừng đập. Nhịp đập của mạch.
- (Kng.) . (Khoản tiền) gộp chung vào làm một với một khoản khác. Lãi đập vào vốn. Còn thiếu thì lấy khoản khác đập vào.
Đồng nghĩa
[sửa]- đánh
- vỗ
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "đập", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Động từ
- Danh từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
Từ khóa » định Nghĩa Vùi Dập Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'vùi Dập' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ Vùi Dập - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Từ điển Tiếng Việt "vùi Dập" - Là Gì?
-
Vùi Dập Nghĩa Là Gì?
-
Vùi Dập Là Gì, Nghĩa Của Từ Vùi Dập | Từ điển Việt
-
'vùi Dập' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Vùi Dập Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Vùi Dập Trong Tiếng Lào Là Gì? - Từ điển Việt-Lào - Từ điển Số
-
Vùi Dập Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
MC Phan Anh: 'Từ Thiện Là Nghĩa Cử Cao đẹp, Sao Chúng Ta Lại Vùi ...
-
Ngoại Hạng Anh Khi Nào đánh Giá-xem Bóng đá Trực Tiếp
-
Trí Thức Hay Ngụy Thức - UBND Tỉnh Lào Cai