ĐẠP XE QUANH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ĐẠP XE QUANH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch đạp xe quanhcycling aroundchu kỳ xung quanhđạp xe quanhchu kỳ khoảngbike aroundđạp xe quanhrode aroundđi xe xung quanhdạo quanhbiking aroundđạp xe quanhđi xe đạp xung quanhcycle aroundchu kỳ xung quanhđạp xe quanhchu kỳ khoảng
Ví dụ về việc sử dụng Đạp xe quanh trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
đạpdanh từpedalbikebicycletreadđạpđộng từkickingxedanh từcarvehicletruckbusquanhgiới từaround đạp xe quađạp xe và chạyTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đạp xe quanh English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đặt Câu Với Cyclist
-
'cyclist|cyclists' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cycling' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
CYCLIST | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Top 15 đặt Câu Với Cyclist
-
'cyclist|cyclists' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - - MarvelVietnam
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Cyclist" | HiNative
-
• Cyclist, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Người đi Xe đạp | Glosbe
-
Đặt Câu Với Từ Cycling, Situation, Decide Câu Hỏi 2643042
-
Cycling Là Gì - Nghĩa Của Từ Cycling Trong Tiếng Việt
-
đặt Câu Tiếng Anh Với Các Từ Sau: Cycling - Bird Watching - Hoc24
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cyclist' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Cycling Có Nghĩa Là Gì
-
Đặt 2 Câu Với Mỗi Từ( Câu đơn Giản Thôi, Cấm Chép Mạng)