DARK PLUM In Vietnamese Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " DARK PLUM " in Vietnamese? darktốibóng tốidarkđenđậmplummậnplummaimơ
Examples of using Dark plum in English and their translations into Vietnamese
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
darkadjectivetốiđenđậmdarknoundarkdarkbóng tốiplumnounmậnplummaiplumverbmơ dark pigmentdark poolsTop dictionary queries
English - Vietnamese
Most frequent English dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 English-Vietnamese dark plum Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Dark Plum Là Quả Gì
-
Top 14 Dark Plum Là Quả Gì
-
Nghĩa Của Từ Plum Là Quả Gì, Tên Tiếng Anh Của Các Loại Quả ...
-
Plum Là Quả Gì ? Các Loại Trái Cây (Fruits) Bằng Quả Na Tiếng ...
-
BLACK PLUM - Mận... - MOC LAN FRUIT - Trai Cay Theo Mua
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Trái Cây - LeeRit
-
Tên Tiếng Anh Của Các Loại Quả Trái Cây Việt Nam - Netdepviet Wiki
-
Plum Là Quả Gì ? Các Loại Trái Cây (Fruits) Bằng ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Qua 26 Loại Trái Cây Phổ Biến - EJOY English
-
Các Loại Quả Quýt Tiếng Anh Là Gì
-
PLUM | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Plum - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
-
Plum Là Gì, Nghĩa Của Từ Plum | Từ điển Anh - Việt
-
6 Ngày Detox Thanh Lọc Cơ Thể Với Kinohimitsu D'Tox Plum Juice