Darling Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "darling" thành Tiếng Việt

người yêu, đáng yêu, yêu là các bản dịch hàng đầu của "darling" thành Tiếng Việt.

darling adjective noun ngữ pháp

Dear; cherished. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • người yêu

    noun

    Oh, my heart's darling.

    Ôi, người yêu của lòng anh.

    GlosbeMT_RnD
  • đáng yêu

    adjective

    Isn't that one of your darling little babies right there?

    Có phải đó là một trong những đứa con đáng yêu của cô không?

    GlosbeMT_RnD
  • yêu

    verb

    What do you think of my shag pad, darling?

    Em nghĩ sao về căn hộ của anh, em yêu?

    GlosbeResearch
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • mợ
    • người thân yêu
    • thân yêu
    • yêu quý
    • được yêu mến
    • người yêu dấu
    • người được yêu quý
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " darling " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Darling proper noun

An Australian aboriginal language spoken in New South Wales. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

"Darling" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Darling trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

Hình ảnh có "darling"

darling Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "darling" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Darling Trong Tiếng Anh Là Gì