"darn" Là Gì? Nghĩa Của Từ Darn Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"darn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

darn

darn /dɑ:n/
  • danh từ
    • sự mạng
    • chỗ mạng
    • ngoại động từ
      • mạng (quần áo, bít tất...)
      • ngoại động từ
        • (từ lóng) nguyền rủa, chửi rủa ((cũng) durn)
      mạng
      sự mạng

      Xem thêm: damn, hoot, red cent, shit, shucks, tinker's damn, tinker's dam, mend, patch

      Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

      darn

      Từ điển WordNet

        n.

      • a euphemism for `damn'
      • something of little value; damn, hoot, red cent, shit, shucks, tinker's damn, tinker's dam

        his promise is not worth a damn

        not worth one red cent

        not worth shucks

      • sewing that repairs a worn or torn hole (especially in a garment); mend, patch

        her stockings had several mends

        v.

      • repair by sewing

        darn socks

      English Idioms Dictionary

      damn, ruddy 35

      English Synonym and Antonym Dictionary

      darns|darned|darningsyn.: fix mend patch up repair

      Từ khóa » Darn Trong Tiếng Anh Là Gì