Account for running costs. Women account for # per cent of the labour market; men account for # per cent. Checking account %# for new mail. Export your entire account for archiving. But a fuller account for whom? This is to account for inflation. Please account for your disgraceful conduct.
Xem chi tiết »
Đặt 10 câu tiếng Anh giao tiếp với account for và allow for · 1) I account for my class to go to see my teacher. · 2) He acccounts for his company to sign this ...
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "account for" · 1. For your GBP-based account: · 2. Contact your account manager for details. · 3. Virtual Account Number is a type of temporary ...
Xem chi tiết »
Rating 2.3 (3) 4 Feb 2021 · I'll account for this state of affairs. · Can you account for your absence last Friday? · His good manners account for his popularity. · These new ...
Xem chi tiết »
We left early to get there on time, but we couldn't have accounted for the accident on Route 80. Her surprise visit wasn't accounted for. How do ...
Xem chi tiết »
to form part of a total: High-tech companies account for 32% of the total value of the payrolls in the area.
Xem chi tiết »
11 May 2021 · Ex: It's too easy to accuse and make judgment on the killer. Although the evidence is obvious, his motivation needs to be clarified. → Quá dễ ...
Xem chi tiết »
1. Đặt câu với từ "account for - Vdict.pro ... Account for running costs. Women account for # per cent of the labour market; men account for # per cent. Checking ...
Xem chi tiết »
20 Mar 2022 · The poor weather may have accounted for that black clouds · He was unable to account for this error · The Japanese market accounts for 35% of the ...
Xem chi tiết »
7 Jan 2021 · The poor weather may have accounted for that black clouds · He was unable to account for this error · The Japanese market accounts for 35% of the ...
Xem chi tiết »
Bản dịch và định nghĩa của account for , từ điển trực tuyến Tiếng Anh - Tiếng Việt. Chúng tôi đã tìm thấy ít nhất 4.826 câu dịch với account for .
Xem chi tiết »
28 Apr 2020 · He was unable to account for the error => Anh ta không thể đưa ra lời giải thích cho lỗi lầm. Qua phần thông tin chia sẻ trên đây bạn đã hiểu rõ ...
Xem chi tiết »
She has to account to her manager about her activities. Cô ấy phải giải trình với người quản lý của mình về các hoạt động của cô ấy. account for something.
Xem chi tiết »
3 Mar 2022 · Ex: Tickets are on sale from the booking office. (Vé đang được bán từ văn phòng đặt phòng.) Ex: On sale in the shop were sweets, cigarettes and ...
Xem chi tiết »
Giới thiệu phần mềm. minigame đặt câu với 3 từ. [DK8.NET] Cá cược uy tín - Khuyến mãi lên tới 8888k. Giá khí đốt ở châu Âu lần đầu tiên vượt ngưỡng 2.190 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đặt Câu Với Account For
Thông tin và kiến thức về chủ đề đặt câu với account for hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu