-As a rule, I take off my shoes before I enter my house -As a rule, you must be in bed before curfew · What does "A good rule of thumb" mean? · If ...
Xem chi tiết »
You can trust Ruth because she always plays (it) by/goes by/does things by the rules (= follows instructions, standards, or rules). [ ... As a (general) rule · Rule of thumb · Rule something or someone out · Xem thêm
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "rule" · 1. The Golden Rule · 2. Condé will never rule. · 3. That is the rule! · 4. Independent Rule to End · 5. The rule of thumb: · 6. First rule of ...
Xem chi tiết »
" Certainly, " said the stranger, " certainly - - but, as a rule, I like to be alone and undisturbed. " Chắc chắn, " người lạ ", chắc chắn, nhưng, như một quy ...
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "rule" · 1. The Golden Rule · 2. Condé will never rule. · 3. That is the rule! · 4. Independent Rule to End · 5. The rule of thumb: · 6.
Xem chi tiết »
I like reading books before going to bed, as a rule. Tôi thường thích đọc sách trước khi đi ngủ. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/As_a_rule » ...
Xem chi tiết »
the rule of the road: luật đi đường ; standing rules: điều lệ hiện hành (của một hội, công ty...) ; grammar rules: những quy tắc ngữ pháp ...
Xem chi tiết »
Rating 5.0 (1) 6 Aug 2021 · - We prefer payment in $US as a rule. (Thường thì chúng tôi vẫn thích nhận trả bằng đô la Mỹ). - I don't as a rule interview clients after 5 o' ...
Xem chi tiết »
20 Feb 2021 · Ví dụ với cụm từ “rule of thumb” · as a rule of thumb · It was by his rule of thumb to take a walk before breakfast. · The rule of thumb is that ...
Xem chi tiết »
Đối với câu này, từ “the rule of law” làm bổ ngữ cho chủ ngữ “the fact that the country”. We don't need to do anything too hard for the country, please respect ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng As a rule trong một câu và bản dịch của họ ; Take these pieces of advice as guidance not as a rule ; Lấy những lời khuyên này làm hướng dẫn không ...
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ plumb rule. Danh sách các mẫu câu hay nhất có từ plumb rule trong bộ Từ Điển Anh - Việt đang được chúng tôi tổng hợp, cập nhật và sẽ gửi tới ...
Xem chi tiết »
Do you want to get a good night's sleep? As a rule of thumb (theo kinh nghiệm), you shouldn't exercise (tập thể dục) shortly (ít lâu) before going to bed ...
Xem chi tiết »
as a rule: theo thói quen, theo lệ thường; by rule of thumb: theo kinh nghiệm; to make it a rule to gets up early: đặt thành cái lệ dậy sớm. quyền lực.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đặt Câu Với As A Rule
Thông tin và kiến thức về chủ đề đặt câu với as a rule hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu