The Scotch whisky brand name Johnnie Walker is introduced. ... Square images don't need to include the brand name . ... Coumadin is a brand name for the drug warfarin. ... Students who cheat are like a fake brand - name wristwatch that only looks good.
Xem chi tiết »
7. Coumadin is a brand name for the drug warfarin. 8. We deal only brand name goods and trademarked goods. 9. Branded merchandise is that bearing a standard ...
Xem chi tiết »
All the car makers spend heavily to promote their brand names. brand-name. Missing: đặt câu với
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "brand name" · 1. These stores purchase brand-name clothes at prices 20 to 60 percent below regular department-store prices.
Xem chi tiết »
Some of the brand-names used by the company include Avon, Avon Naturals, Skin-So-Soft. Một số thương hiệu được công ty sử dụng bao gồm Avon, Avon Naturals, Skin ...
Xem chi tiết »
'I bought a (brand) new car yesterday!' ... 'Are you sure it's a new book? It looks pretty old...' 'I know...but on the website it said that is was 'brand new' so ...
Xem chi tiết »
Một định nghĩa khác rộng hơn: Brand name là tên, là biểu tượng thiết kế, hoặc bất cứ đặc điểm nào sử dụng để phân biệt sản phẩm hoặc dịch vụ này so với sản phẩm ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Brand name products trong một câu và bản dịch của họ · Some common brand name products you will see are:. · Một số sản phẩm thương hiệu phổ biến ...
Xem chi tiết »
Rating 5.0 (1) 18 Jun 2021 · Nhãn hiệu, tên (brand name) là tên mà nhà sản xuất đặt cho sản phẩm của mình nhằm phân biệt với các sản phẩm tương tự của đối thủ cạnh tranh ...
Xem chi tiết »
20 May 2022 · Khi một loại thuốc mới được chấp thuận và đưa ra thị trường, nó sẽ được bảo hộ bản quyền trong một khoảng thời gian nhất định nhằm thu lại vốn ...
Xem chi tiết »
Brand Name khái niệm, ý nghĩa, ví dụ mẫu và cách dùng Nhãn Hiệu Hàng Hóa trong Kinh tế của Brand Name / Nhãn Hiệu Hàng Hóa.
Xem chi tiết »
17 Oct 2019 · Tên thương hiệu (tiếng Anh: Brand name) là tên (thường là danh từ riêng) được nhà sản xuất hoặc tổ chức áp dụng cho một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ ...
Xem chi tiết »
Word(s) that identify not only a product but also its manufacturer or producer, such as Apple, Coca Cola, IBM, Mercedes, Shell, Sony, Toyota. Source: Brand name ...
Xem chi tiết »
7 hours ago · Hy vọng qua bài viết trên đã giúp các bạn giải đáp câu hỏi thương hiệu tiếng Anh của chúng ta la gì và chọn lựa cho mình cái brand name tiếng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đặt Câu Với Brand Name
Thông tin và kiến thức về chủ đề đặt câu với brand name hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu