Đặt câu với từ "slow down" - Vdict.pro vi.vdict.pro › sentence › slow+down
Xem chi tiết »
2. Các định nghĩa của “slow down”: · Carrying a heavy bag to school slows me down a lot more than usual. · Việc vác cặp nặng đến trường khiến cho tôi chậm lại hơn ...
Xem chi tiết »
The car slowed down, then suddenly pulled away. We tried to slow the guy down. Missing: đặt câu với cụm từ
Xem chi tiết »
- The car SLOWED DOWN when they saw the police. Chiếc ô tô đã gi ...
Xem chi tiết »
2. Các định nghĩa của “slow down”: · Carrying a heavy bag to school slows me down a lot more than usual. · Việc vác cặp nặng đến trường khiến cho tôi chậm lại ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Slow-down trong một câu và bản dịch của họ ; using the modern technology of"slow-down" software to clarify heretofore elusive details ; nghệ hiện ...
Xem chi tiết »
Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với slow down . A: Please slow down. Slow down the car. Don't slow down. Slow down and relax. Slow ...
Xem chi tiết »
An industrial dispute has slowed down the production of engines at Ford's Halewood factory. · Một cuộc tranh chấp giữa chủ và thợ đã làm chậm lại việc sản xuất ...
Xem chi tiết »
The tempo was slowed down in this song, compared to The Chainsmokers' previous songs. Nhịp điệu của bài hát đã được giảm xuống so với những bài hát trước của ...
Xem chi tiết »
9 Jan 2022 · Slowing Down là Sự Làm Chậm Lại (Sản Xuất...).Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinc tế . Thuật ngữ kiểu như - liên quan. Danh sách ...
Xem chi tiết »
Rain on someone's parade, Làm hỏng một cái gì đó, Như một phần của câu ; Saving for a rainy day, Tiết kiệm tiền để cho sau này, Như một phần của câu ; Slow and ...
Xem chi tiết »
3 Jan 2018 · Sluggish: di chuyển, phản ứng hoặc làm việc chậm hơn bình thường và có xu hướng lười biếng. (moving, reacting or working more slowly than normal ...
Xem chi tiết »
Slow | Nghĩa của từ slow trong tiếng Anh · the entertainment was voted slow: ai cũng cho buổi biểu diễn đó là tẻ · a slow afternoon: một buổi chiều buồn tẻ.
Xem chi tiết »
8 Feb 2022 · Slowing Down là Sự Làm Chậm Lại (Sản Xuất…).Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . Thuật ngữ tương tự – liên quan. Danh sách ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đặt Câu Với Cụm Từ Slow Down
Thông tin và kiến thức về chủ đề đặt câu với cụm từ slow down hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu