Nghĩa Của Từ Slow - Từ điển Anh Việt - - Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Slow | Nghĩa của từ slow trong tiếng Anh
/ˈsloʊ/
- Tính từ
- chậm, chậm chạp
- slow and sure: chậm mà chắc
- the clock is five minutes slow: đồng hồ chậm năm phút
- to be not slow to defend oneself: không ngần ngại đứng ra tự bảo vệ
- to be slow to anger: khó trêu tức (người)
- trì độn, không nhanh trí
- to be slow of wit: kém thông minh
- buồn tẻ, kém vui
- the entertainment was voted slow: ai cũng cho buổi biểu diễn đó là tẻ
- a slow afternoon: một buổi chiều buồn tẻ
- mở nhỏ (ống kính máy ảnh)
- cháy lom rom
- a slow fire: ngọn lửa cháy lom khom
- không nảy
- a slow tenniscourt: sân quần vượt không nảy
- Trạng Từ
- chậm, chầm chậm
- how slow he climbs!: sao hắn trèo chậm thế!
- Động từ
- làm chậm lại, làm trì hoãn
- to slow down a process: làm chậm lại một quá trình
- đi chậm lại, chạy chậm lại
- to slow up to a stop: chạy chậm lại rồi đỗ hẳn
Những từ liên quan với SLOW
heavy, leisurely, moderate, low, sluggish, dull, stagnant, passive, reluctant, gradual, simple, lethargic, easy, lackadaisical cfdict.com Xem cfdict.com trên FacebookHowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày
Học tiếng Anh theo chủ đề- Danh từ thông dụng trong tiếng Anh
- Động từ thông dụng trong tiếng Anh
- Tính từ thông dụng trong tiếng Anh
- Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh thông dụng tại rạp chiếu phim
- Mẫu câu tiếng Anh giới thiệu về sở thích của bản thân
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề máy tính & mạng internet
- Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh
- Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề thức uống
- Ngữ pháp, cách dùng câu điều kiện - Conditional sentences
- Have To vs Must trong tiếng Anh
- Simple present tense - Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh
- Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh – Present Continuous
- Thì quá khứ đơn trong tiếng Anh - The past simple tense
- Thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh - The past continuous tense
- Thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh - Present perfect tense
- Những cách chúc cuối tuần bằng tiếng Anh
- Đặt câu hỏi với When trong tiếng Anh
- Cách đặt câu hỏi với What trong tiếng Anh - Seri câu hỏi Wh questions
- Cách đặt câu hỏi với Where trong tiếng Anh - Seri câu hỏi Wh questions
- Cách đặt câu hỏi với Who trong tiếng Anh - Seri câu hỏi Wh questions
- Đoạn hội thoại tiếng Anh tại ngân hàng
- English Japanese conversation at the bank
- Japanese English conversation at the airport
- Đoạn hội thoại tiếng Anh tại sân bay hay sử dụng
- Mẫu câu tiếng Nhật thường gặp trong giao tiếp hằng ngày
- Những câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản
- Mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp tại rạp chiếu phim
- Talking about the weather in Japanese
- Mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp tại ngân hàng
- Làm sao để nói tiếng anh lưu loát?
- Phương pháp học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả
Từ khóa » đặt Câu Với Cụm Từ Slow Down
-
Đặt Câu Với Từ "slow Down"
-
Slow Down Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Slow Down Trong Câu Tiếng Anh
-
SLOW DOWN | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Slow Down Là Gì
-
Top 15 đặt Câu Với Cụm Từ Slow Down
-
SLOW-DOWN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Slow" | HiNative
-
Slow Down/up Sb/sth – Slow Sb/sth Down/up – Slow Down/up: (làm Ai ...
-
Slow Down In Vietnamese - Glosbe Dictionary
-
Slow Down Là Gì
-
Thành Ngữ Tiếng Anh | EF | Du Học Việt Nam
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Tốc độ Không Chỉ Có FAST Và SLOW
-
Meaning Of Slow Down Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ ...