He had a nasty cut above the eye . You'll poke someone in the eye with that umbrella if you're not careful! She's got fair hair and blue eyes . When she looked at him, her eyes were full of tears. The officer looked at him narrowly through half-closed eyes .
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "eyes" · 1. 1 Eyes front! · 2. 4 Eyes front! · 3. 14) Results 40 eyes were successful in 42 eyes. · 4. My eyes - my eyes weren't supposed to burn out ...
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "eye". 1. An eye for an eye. Gậy ông đập lưng ông. 2. an eye for an eye.
Xem chi tiết »
Câu ví dụ sử dụng "Eyes" ... A: - They should be arriving any minute, so keep your eyes open. - Keep your eyes open for a birthday gift we could give your mother.
Xem chi tiết »
You can't just turn a blind eye to everything that is happening. I'm not gonna turn a blind eye to everything you have done. The police aren't going to turn a ...
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "eyes" · 1. 1 Eyes front! · 2. 4 Eyes front! · 3. 14) Results 40 eyes were successful in 42 eyes. · 4. My eyes - my eyes weren't supposed to ...
Xem chi tiết »
That house on Elm street certainly caught my eye. Should we talk a look inside. Cry One's Eyes Out = khóc sưng cả mắt. I think you just need ...
Xem chi tiết »
Can't take your eyes off somebody/something · Shut/close your eyes · Keep an eye on somebody/something · Not believe your eyes · Beauty is in the eye of the ... Missing: đặt | Must include: đặt
Xem chi tiết »
20 Apr 2020 · A: Do you see eye to eye with him on that idea? (Bạn có cùng quan điểm với anh ấy về ý tưởng đó không?) B: No, my idea is just opposite to him.
Xem chi tiết »
I'll keep an eye on her. Tôi sẽ để mắt đến cô ấy. GlosbeMT_RnD. Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán ...
Xem chi tiết »
8 May 2022 · His eyes were bloodshot from lack of sleep. (Mắt anh ấy đỏ ngầu vì thiếu ngủ). Catch Someone's Eye: bắt gặp ánh mắt ai đó, làm ai ...
Xem chi tiết »
Keep an eye on là cụm thông dụng trong giao tiếp tiếng anh. Cụm này được hiểu với nghĩa là Để ý tới. Qua những chia sẻ kiến thức của Studytienganh.vn, hy vọng ...
Xem chi tiết »
14 Jun 2021 · His daughter is the apple of his eye. He always wants the best for her. ⟶ Con gái là người quan trọng nhất đối với anh ấy. Anh ấy luôn muốn ...
Xem chi tiết »
eyes front ! ... eyes left ! (quân sự) nhìn bên trái! eyes right ! (quân sự) nhìn bên phải! ... my eye (s)!. ồ lạ nhỉ! ... where are your eyes ? thong manh à?, mắt để ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đặt Câu Với Eyes
Thông tin và kiến thức về chủ đề đặt câu với eyes hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu