ĐẠT ĐƯỢC In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " ĐẠT ĐƯỢC " in English? SVerbNounđạt đượcachieveđạt đượccó đượcgiành đượcthành tựureachđạtđạt đượctiếp cậntầmđến đượcchạmvươnlên đếnlên tớitới đượcgainđạt đượccó đượctănglợi íchnhận đượcthu đượcgiành đượcgiànhlợi nhuậncóattainđạt đượccó đượcgiành đượcaccomplishhoàn thànhđạt đượcthực hiệnlàm đượcthành tựulàm việcacquirecó đượcmuađạt đượctiếp thunhận đượccóthu đượcthu thậpthu nhậngiành đượcobtaincó đượcnhận đượclấycóđạt đượcthu đượcthu thậpthu nhậnearnkiếm đượckiếmnhận đượcnhậncó đượcđạt đượcthu đượctiềnlấy đượcobtainedcó đượcnhận đượclấycóđạt đượcthu đượcthu thậpthu nhậnearnedkiếm đượckiếmnhận đượcnhậncó đượcđạt đượcthu đượctiềnlấy đượcachievedđạt đượccó đượcgiành đượcthành tựuachievingđạt đượccó đượcgiành đượcthành tựureachedđạtđạt đượctiếp cậntầmđến đượcchạmvươnlên đếnlên tớitới đượcgainedđạt đượccó đượctănglợi íchnhận đượcthu đượcgiành đượcgiànhlợi nhuậncógainingđạt đượccó đượctănglợi íchnhận đượcthu đượcgiành đượcgiànhlợi nhuậncóachievesđạt đượccó đượcgiành đượcthành tựureachingđạtđạt đượctiếp cậntầmđến đượcchạmvươnlên đếnlên tớitới đượcattainedđạt đượccó đượcgiành đượcaccomplishedhoàn thànhđạt đượcthực hiệnlàm đượcthành tựulàm việcattainingđạt đượccó đượcgiành đượcgainsđạt đượccó đượctănglợi íchnhận đượcthu đượcgiành đượcgiànhlợi nhuậncóreachesđạtđạt đượctiếp cậntầmđến đượcchạmvươnlên đếnlên tớitới đượcobtainingcó đượcnhận đượclấycóđạt đượcthu đượcthu thậpthu nhậnacquiredcó đượcmuađạt đượctiếp thunhận đượccóthu đượcthu thậpthu nhậngiành đượcaccomplishinghoàn thànhđạt đượcthực hiệnlàm đượcthành tựulàm việcattainsđạt đượccó đượcgiành đượcacquiringcó đượcmuađạt đượctiếp thunhận đượccóthu đượcthu thậpthu nhậngiành đượcearningkiếm đượckiếmnhận đượcnhậncó đượcđạt đượcthu đượctiềnlấy đượcobtainscó đượcnhận đượclấycóđạt đượcthu đượcthu thậpthu nhậnaccomplisheshoàn thànhđạt đượcthực hiệnlàm đượcthành tựulàm việcacquirescó đượcmuađạt đượctiếp thunhận đượccóthu đượcthu thậpthu nhậngiành đượcearnskiếm đượckiếmnhận đượcnhậncó đượcđạt đượcthu đượctiềnlấy được
Examples of using Đạt được in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
đã đạt đượchave achievedachievedhas gainedhave reachedbạn đạt đượcyou achieveyou gainyou attainyou accomplishsẽ đạt đượcwill gainwill achievewill reachwill attainwould achievekhông đạt đượcnot achievefail to achievedid not reachhọ đạt đượcthem achievethey gainthey attainthey accomplishbạn đã đạt đượcyou have achievedyou have gainedyou have reachedyou have accomplishedyou have attainednó đạt đượcit achieveit achievesit gainschưa đạt đượchave not reachedhave not achieveddid not achievenhằm đạt đượcorder to achieveaim to achieveaims to achieveđạt được khibe achieved whenis reached whenbe attained whenbe obtained whenđược truyền đạtbe communicatedbe conveyedbe impartedis communicatedđang đạt đượcare gainingare achievingare hittingare accomplishingchỉ đạt đượconly achieveonly gaincần đạt đượcneed to achieveneed to reachshould be achievedneed to gainwant to achievekhó đạt đượcdifficult to achievehard to achieveWord-for-word translation
đạtverbreachhitachieveattainđạtnoungainđượcverbbegetisarewas SSynonyms for Đạt được
nhận được thu được có thu thập kiếm được kiếm tiếp cận tăng tầm hoàn thành lợi ích reach thực hiện đến được lấy chạm mua vươn lên đến giành đạt đỉnh điểmđạt được các kỹ năngTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English đạt được Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » đạt được Tiếng Anh Là Gì
-
ĐẠT ĐƯỢC - Translation In English
-
Glosbe - đạt được In English - Vietnamese-English Dictionary
-
SẼ ĐẠT ĐƯỢC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"đạt được" Là Gì? Nghĩa Của Từ đạt được Trong Tiếng Anh. Từ điển ...
-
Đạt được Mục Tiêu Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
đạt được - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
"ACHIEVE": Định Nghĩa, Cấu Trúc Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh
-
Đạt Được Tiếng Anh Là Gì - Học Tiếng Anh Hiệu Quả
-
Top 12 đạt được Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đạt được' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Những Câu Nói Hay Trong Tiếng Anh Về Mục Tiêu Và Phấn đấu
-
'đạt được' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
[Tất Cả Các Dạng] Cấu Trúc Vừa ... Vừa Trong Tiếng Anh
-
"điểm đạt được" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore