ĐẠT ĐƯỢC In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " ĐẠT ĐƯỢC " in English? SVerbNounđạt đượcachieveđạt đượccó đượcgiành đượcthành tựureachđạtđạt đượctiếp cậntầmđến đượcchạmvươnlên đếnlên tớitới đượcgainđạt đượccó đượctănglợi íchnhận đượcthu đượcgiành đượcgiànhlợi nhuậnattainđạt đượccó đượcgiành đượcaccomplishhoàn thànhđạt đượcthực hiệnlàm đượcthành tựulàm việcacquirecó đượcmuađạt đượctiếp thunhận đượcthu đượcthu thậpthu nhậngiành đượcobtaincó đượcnhận đượclấyđạt đượcthu đượcthu thậpthu nhậnearnkiếm đượckiếmnhận đượcnhậncó đượcđạt đượcthu đượctiềnlấy đượcobtainedcó đượcnhận đượclấyđạt đượcthu đượcthu thậpthu nhậnearnedkiếm đượckiếmnhận đượcnhậncó đượcđạt đượcthu đượctiềnlấy đượcachievedđạt đượccó đượcgiành đượcthành tựuachievingđạt đượccó đượcgiành đượcthành tựureachedđạtđạt đượctiếp cậntầmđến đượcchạmvươnlên đếnlên tớitới đượcgainedđạt đượccó đượctănglợi íchnhận đượcthu đượcgiành đượcgiànhlợi nhuậngainingđạt đượccó đượctănglợi íchnhận đượcthu đượcgiành đượcgiànhlợi nhuậnachievesđạt đượccó đượcgiành đượcthành tựureachingđạtđạt đượctiếp cậntầmđến đượcchạmvươnlên đếnlên tớitới đượcattainedđạt đượccó đượcgiành đượcaccomplishedhoàn thànhđạt đượcthực hiệnlàm đượcthành tựulàm việcattainingđạt đượccó đượcgiành đượcgainsđạt đượccó đượctănglợi íchnhận đượcthu đượcgiành đượcgiànhlợi nhuậnreachesđạtđạt đượctiếp cậntầmđến đượcchạmvươnlên đếnlên tớitới đượcobtainingcó đượcnhận đượclấyđạt đượcthu đượcthu thậpthu nhậnacquiredcó đượcmuađạt đượctiếp thunhận đượcthu đượcthu thậpthu nhậngiành đượcaccomplishinghoàn thànhđạt đượcthực hiệnlàm đượcthành tựulàm việcattainsđạt đượccó đượcgiành đượcacquiringcó đượcmuađạt đượctiếp thunhận đượcthu đượcthu thậpthu nhậngiành đượcearningkiếm đượckiếmnhận đượcnhậncó đượcđạt đượcthu đượctiềnlấy đượcobtainscó đượcnhận đượclấyđạt đượcthu đượcthu thậpthu nhậnaccomplisheshoàn thànhđạt đượcthực hiệnlàm đượcthành tựulàm việcacquirescó đượcmuađạt đượctiếp thunhận đượcthu đượcthu thậpthu nhậngiành đượcearnskiếm đượckiếmnhận đượcnhậncó đượcđạt đượcthu đượctiềnlấy được

Examples of using Đạt được in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bạn đạt được 400 điểm.You have earned 400 points.Tôi không muốn để nó đạt được điều nó muốn.I don't think it accomplishes what it wants.Đạt được mục đích nhưng….Accomplishes its purpose, but….Không có gì đạt được trong cuộc sống.Will accomplish nothing in life.Trò chơi kếtthúc khi có một người đạt được 25 điểm.The game ends when someone earns 25 points. People also translate đãđạtđượcbạnđạtđượcsẽđạtđượckhôngđạtđượchọđạtđượcbạnđãđạtđượcĐiều này đạt được thông qua sự tự do.And that's achieved through liberty.Sau đó, thưởng cho cô ấy khi cô ấy đạt được mục tiêu.And celebrate with her when she accomplishes her goal.Sao mình vẫn chưa đạt được mục tiêu này?”.Why can't I achieve that goal?'.Chúng tôi đạt được uy tín quốc gia trong lĩnh vực này;We have earned a national reputation in the field;Nó vượt qua iso, ce, rohs, đạt được sự chấp thuận.It passes ISO, CE, RoHS, REACH approval.đạtđượcchưađạtđượcnhằmđạtđượcđạtđượckhiTới khi đạt được độ chặt cần thiết.Until it has reached the required degree.Một máy làmlạnh đã vượt qua ce và đạt được sự chấp thuận.S&A chiller has passed CE,RoHS and REACH approval.Bạn có thể đạt được một cái gì đó còn tốt hơn.You could win something even better.Đạt được ở một mức độ cao hơn trong môn thể thao họ lựa chọn.Be achieving at a high level in their chosen sport.Cuốn sách này đạt được cả hai mục tiêu này.This book accomplishes both of these goals.Italy đạt được thỏa thuận với EC về kế hoạch ngân sách 2019.Italy has reached a deal with the EU over its 2019 budget.Đứng thứ 3, Suzy đạt được 9,9% phiếu bình chọn.At third place, Suzy garnered 9.9% of the votes.Bạn đạt được một thứ gì đó nhưng cũng sẽ mất đi một thứ khác.You will gain something, but you will lose something too.Vậy nếu cô đã đạt được mục đích, sao cô còn ở đây?Once you have fulfilled the purpose, why should you stay here?Nó có thể đạt được hiện tượng tự nhiên của sức mạnh tự nhiên.It can be gaining natural phenomenon of natural power.Viết blog trên các trang web khác đạt được một số mục tiêu.Posting your blog content on other sites accomplishes two goals in one.Công ty VietUnion đạt được chứng chỉ bảo mật quốc tế PCI- DSS.VietUnion has acquired PCI-DSS International Security Certification.Chỉ thị X- Robots-Tag HTTP header cũng đạt được những mục tiêu tương tự.The X-Robots-Tag HTTP header directive also accomplishes these same objectives.Điều này đã đạt được thành công hỗn hợp, cả về kinh tế và sinh thái.These have met with mixed success, both economically and ecologically.Thiết lập mục tiêu phải đạt được với các công cụ và đào tạo đã có.Goals set must be achievable with the given tools and training.Một số kỹ năng đạt được bằng cách tham gia các chương trình học tập hoặc đào tạo.Some skills are attained by attending school or training programs.Luật pháp sẽ luôn luôn đạt được mục đích mà nó được viết ra.His Word always accomplishes the purpose for which it is sent out.Với những gì đạt được trong thời gian qua có làm Hương hài lòng không?Does what you accomplish during those six days give you satisfaction?Đó là về cách bạn đạt được mục tiêu và theo dõi tiến bộ.It's about figuring out how you will achieve your goals and tracking progress.Có một số đạt được, một số chưa đạt được..Some are being reached, some are unreached.Display more examples Results: 58346, Time: 0.0354

See also

đã đạt đượchave achievedachievedhas gainedhave reachedbạn đạt đượcyou achieveyou gainyou attainyou accomplishsẽ đạt đượcwill gainwill achievewill reachwill attainwould achievekhông đạt đượcnot achievefail to achievedid not reachhọ đạt đượcthem achievethey gainthey attainthey accomplishbạn đã đạt đượcyou have achievedyou have gainedyou have reachedyou have accomplishedyou have attainednó đạt đượcit achieveit achievesit gainschưa đạt đượchave not reachedhave not achieveddid not achievenhằm đạt đượcorder to achieveaim to achieveaims to achieveđạt được khibe achieved whenis reached whenbe attained whenbe obtained whenđược truyền đạtbe communicatedbe conveyedbe impartedis communicatedđang đạt đượcare gainingare achievingare hittingare accomplishingchỉ đạt đượconly achieveonly gaincần đạt đượcneed to achieveneed to reachshould be achievedneed to gainwant to achievekhó đạt đượcdifficult to achievehard to achieve

Word-for-word translation

đạtverbreachhitachieveattainđạtnoungainđượcverbbegetisarewas S

Synonyms for Đạt được

nhận được thu được có thu thập kiếm được kiếm tiếp cận tăng tầm hoàn thành lợi ích reach thực hiện đến được lấy chạm mua vươn lên đến giành đạt đỉnh điểmđạt được các kỹ năng

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English đạt được Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » đạt được Tiếng Anh Là Gì