"đạt được" in English ; đạt được {vb} · volume_up · accomplish · achieve · acquire · attain · earn · fulfill · gain · get · obtain ; sự đạt được {noun} · volume_up.
Xem chi tiết »
Chắc chắn là có một số người có thể đạt được điều này chỉ bằng cách này. Certainly, there are some who may be reached only in this manner. LDS.
Xem chi tiết »
SẼ ĐẠT ĐƯỢC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; will gain. sẽ đạt đượcsẽ có đượcsẽ nhận được ; will achieve · sẽ đạt đượcsẽ có đượcsẽ giành được ; will reach.
Xem chi tiết »
Examples of using Đạt được in a sentence and their translations · Đó là về cách bạn đạt được mục tiêu và theo dõi tiến bộ. · It's about figuring out how you will ...
Xem chi tiết »
cách đạt được. access ; có thể đạt được. obtainable ; điểm đạt được. point ; độ chính xác đạt được. attainable accuracy ; giá trị đo đạt được. achieved-measuring ...
Xem chi tiết »
11 Aug 2020 · Đạt được mục tiêu tiếng Anh là achieve the goal, phiên âm əˈtʃiːv ðə ɡəul, là mục tiêu mà bạn đề ra phải hoàn thành hoặc đạt được nó theo ...
Xem chi tiết »
đạt được” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh kinh tế: accomplish, achieve Ví dụ: □ cổng ty đã đạt được mục tiêu của mình. the company accomplished.
Xem chi tiết »
1. Định nghĩa Achieve · Amazing! I believe you will achieve your goal soon with your effort. · Thật tuyệt vời! Tôi tin rằng bạn sẽ đạt được mục tiêu sớm thôi với ...
Xem chi tiết »
2 Jul 2021 · Achieve sầu /əˈtʃiːv/ được gọi nhỏng chúng ta thành công xuất sắc vào việc hoàn thành xuất xắc giành được một mục tiêu nào đấy, một tiêu chuẩn ...
Xem chi tiết »
đạt được” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh kinh tế: accomplish, achieve Ví dụ: □ cổng ty đã đạt được mục tiêu của mình. the company accomplished. ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Trước khi bắt đầu, hãy hình dung rõ trong đầu đích đến cuối cùng của bạn là gì và tạo cho mình một kế hoạch cụ thể về cách để đạt được nó thay vì nhảy ào ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ đạt được trong Từ điển Tiếng Việt đạt được [đạt được] to get; to win; to attain; to achieve; to obtain; to reach Đạt được kết quả như ý To ...
Xem chi tiết »
He was both determined to win the prize and take the best record. (Anh ấy đã quyết tâm giành giải thưởng và đạt được kỷ lục tốt nhất.) ➜ Lúc này, cụm “and take ...
Xem chi tiết »
Cho mình hỏi là "điểm đạt được" dịch thế nào sang tiếng anh? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đạt được Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đạt được tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu