"đạt được" Là Gì? Nghĩa Của Từ đạt được Trong Tiếng Anh. Từ điển ...
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"đạt được" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
đạt được
accessible |
achieve |
attain |
available |
obtain |
reach |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
achieve |
acquire |
secure |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » đạt được Trong Tiếng Anh Là Gì
-
ĐẠT ĐƯỢC - Translation In English
-
Glosbe - đạt được In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Đạt được Mục Tiêu Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
SẼ ĐẠT ĐƯỢC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐỂ ĐẠT ĐƯỢC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"ACHIEVE": Định Nghĩa, Cấu Trúc Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đạt được' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Top 15 đạt được Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Những Câu Nói Hay Trong Tiếng Anh Về Mục Tiêu Và Phấn đấu
-
Ngữ Pháp Tiếng Anh Cơ Bản : Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Anh Cốt Lõi
-
Top 14 đạt được Mục đích Tiếng Anh Là Gì
-
Đáp án Cho 8 Câu Hỏi Phỏng Vấn Kinh điển Bằng Tiếng Anh
-
đạt được Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
đạt được Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật