đạt được Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ đạt được tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | đạt được (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ đạt được | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
đạt được tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ đạt được trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đạt được tiếng Nhật nghĩa là gì.
* v - あてはまる - 「当てはまる」 - いたる - 「至る」 - おみえになる - 「お見えになる」 - かくとく - 「獲得する」 - しゅうとく - 「習得する」 - しゅとく - 「取得する」 - たっせい - 「達成する」 - とうたつ - 「到達する」 - とげる - 「遂げる」 - とどく - 「届く」Xem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "đạt được" trong tiếng Nhật
- - đạt được mục đích:目的地に至る
- - đạt được điểm cao nhất:最高得点を獲得した
- - Hầu như không thể đạt được ước vọng của anh chỉ trong 1 năm.:君の望みを1年で達成するのはほとんど不可能だ。
- - đạt được mục tiêu:目的を遂げる
- - đạt nguyện vọng:願いが届いた
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đạt được trong tiếng Nhật
* v - あてはまる - 「当てはまる」 - いたる - 「至る」 - おみえになる - 「お見えになる」 - かくとく - 「獲得する」 - しゅうとく - 「習得する」 - しゅとく - 「取得する」 - たっせい - 「達成する」 - とうたつ - 「到達する」 - とげる - 「遂げる」 - とどく - 「届く」Ví dụ cách sử dụng từ "đạt được" trong tiếng Nhật- đạt được mục đích:目的地に至る, - đạt được điểm cao nhất:最高得点を獲得した, - Hầu như không thể đạt được ước vọng của anh chỉ trong 1 năm.:君の望みを1年で達成するのはほとんど不可能だ。, - đạt được mục tiêu:目的を遂げる, - đạt nguyện vọng:願いが届いた,
Đây là cách dùng đạt được tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đạt được trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới đạt được
- cương cứng tiếng Nhật là gì?
- đặc ân tiếng Nhật là gì?
- khả năng tấn công tiếng Nhật là gì?
- việc đi thuyền tiếng Nhật là gì?
- sủi tăm tiếng Nhật là gì?
- việc vặt tiếng Nhật là gì?
- vườn cây có quả chưa chín (chỉ có lá xanh) tiếng Nhật là gì?
- sự đã hiệu chỉnh xong tiếng Nhật là gì?
- pha sơn tiếng Nhật là gì?
- ít khả năng tiếng Nhật là gì?
- dạo trước tiếng Nhật là gì?
- âm tiếng Nhật là gì?
- việc nấu rượu lậu tiếng Nhật là gì?
- đại lý người thuê tàu tiếng Nhật là gì?
- giấy xin nghỉ phép tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » đạt được Trong Tiếng Anh Là Gì
-
ĐẠT ĐƯỢC - Translation In English
-
Glosbe - đạt được In English - Vietnamese-English Dictionary
-
"đạt được" Là Gì? Nghĩa Của Từ đạt được Trong Tiếng Anh. Từ điển ...
-
Đạt được Mục Tiêu Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
SẼ ĐẠT ĐƯỢC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐỂ ĐẠT ĐƯỢC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"ACHIEVE": Định Nghĩa, Cấu Trúc Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đạt được' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Top 15 đạt được Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Những Câu Nói Hay Trong Tiếng Anh Về Mục Tiêu Và Phấn đấu
-
Ngữ Pháp Tiếng Anh Cơ Bản : Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Anh Cốt Lõi
-
Top 14 đạt được Mục đích Tiếng Anh Là Gì
-
Đáp án Cho 8 Câu Hỏi Phỏng Vấn Kinh điển Bằng Tiếng Anh
-
đạt được Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
đạt được (phát âm có thể chưa chuẩn)