đất Khách Quê Người - Wiktionary
Có thể bạn quan tâm
đất khách quê người
- Entry
- Discussion
- Language
- Watch
- Edit
Contents
- 1 Vietnamese
- 1.1 Etymology
- 1.2 Pronunciation
- 1.3 Noun
Vietnamese
editEtymology
editđất khách + quê người.
Pronunciation
edit- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗət̚˧˦ xajk̟̚˧˦ kwe˧˧ ŋɨəj˨˩]
- (Huế) IPA(key): [ʔɗək̚˦˧˥ kʰat̚˦˧˥ kwej˧˧ ŋɨj˦˩]
- (Saigon) IPA(key): [ʔɗək̚˦˥ kʰat̚˦˥ wej˧˧ ŋɨj˨˩]
Noun
editđất khách quê người
- (literal) strangers' land, people's town
- (figurative) a foreign place Nó cảm thấy lạc lõng nơi đất khách quê người.She felt like she was lost in this foreign place, miles away from her homeland.
- Vietnamese compound terms
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese nouns
- Vietnamese terms with usage examples
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Từ khóa » đất Khách Quê Người Tiếng Anh Là Gì
-
đất Khách Quê Người: Meaning - WordSense Dictionary
-
đất Khách In English - Glosbe Dictionary
-
Use đất Khách Quê Người In Vietnamese Sentence Patterns Has ...
-
Đất Khách Quê Người Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Chuyện - [ English Below ] Ở Nơi đất Khách Quê Người, Cảm ơn Có ...
-
Nơi đất Khách Quê Người Anh Làm Thế Nào để Nói - Tôi Yêu Bản Dịch
-
Top 11 đất Khách Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "đất Khách Quê Người" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Đất Khách Quê Người - Từ điển Việt - Tra Từ
-
đất Khách Quê Người Là Gì? - Từ điển Thành Ngữ Tiếng Việt
-
đất Khách Quê Người Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Top 15 đất Khách Quê Người Có Nghĩa Là Gì
-
Sống Nơi đất Khách Quê Người Tiếng Trung Là Gì? - Giarefx
-
Đất Khách Quê Người - Từ điển Thành Ngữ Việt Nam