ĐẶT KỲ VỌNG In English Translation - Tr-ex
What is the translation of " ĐẶT KỲ VỌNG " in English? đặt kỳ vọngset expectationsplacing expectationssetting expectations
Examples of using Đặt kỳ vọng in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
đặtverbputsetplacedđặtnounbookorderkỳnounperiodstateskỳdetermineranykỳof americakỳverbunitedvọngverbvọngexpectvọngnounhopeoutlookdesire đặt kích thướcđặt lại mật khẩuTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English đặt kỳ vọng Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » đặt Kỳ Vọng Tiếng Anh Là Gì
-
Use Kỳ Vọng In Vietnamese Sentence Patterns Has Been ...
-
Glosbe - Kỳ Vọng In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Top 14 đặt Kỳ Vọng Tiếng Anh Là Gì
-
Tôi đặt Nhiều Hi Vọng Vào Bạn In English With Examples
-
Kỳ Vọng - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
KỲ VỌNG - Translation In English
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'kỳ Vọng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Giá Trị Kỳ Vọng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Kỳ Vọng Là Gì? Kỳ Vọng Có ý Nghĩa Như Thế Nào Trong Cuộc Sống?
-
Kỳ Vọng Là Gì? Kỳ Vọng Có ý Nghĩa Như Thế Nào ...
-
Collocations Với "expectation" - Learn Lingo
-
Kỳ Vọng Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "kỳ Vọng" - Là Gì?