Từ điển Tiếng Việt "kỳ Vọng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"kỳ vọng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

kỳ vọng

- Cầu mong, mong mỏi.

hdg. Đặt tin tưởng, hy vọng nhiều vào một người hay một việc. Đặt kỳ vọng ở thế hệ đang trưởng thành. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

kỳ vọng

anticipate
expectations
  • số mua kỳ vọng của khách hàng: consumer buying expectations
  • chênh lệch kiểm toán kỳ vọng
    audit expectation gap
    giá trị dự tính giá trị kỳ vọng
    expected value
    giá trị kỳ vọng
    expected value
    giá trị kỳ vọng của đại lượng ngẫu nhiên
    expected value of a random variable
    khách hàng kỳ vọng
    prospect
    kỳ vọng tìm kiếm
    looked-for result
    lợi ích kỳ vọng
    expected utility
    lợi nhuận kỳ vọng
    anticipated profit
    lý thuyết giá trị kỳ vọng
    expectancy-value theory
    mức kỳ vọng
    aspiration level
    sản lượng kỳ vọng
    prospective yield
    tuổi thọ kỳ vọng
    expectation of life

    Từ khóa » đặt Kỳ Vọng Tiếng Anh Là Gì