Từ điển Tiếng Việt "kỳ Vọng" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"kỳ vọng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
kỳ vọng
- Cầu mong, mong mỏi.
hdg. Đặt tin tưởng, hy vọng nhiều vào một người hay một việc. Đặt kỳ vọng ở thế hệ đang trưởng thành. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhkỳ vọng
anticipate |
expectations |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » đặt Kỳ Vọng Tiếng Anh Là Gì
-
ĐẶT KỲ VỌNG In English Translation - Tr-ex
-
Use Kỳ Vọng In Vietnamese Sentence Patterns Has Been ...
-
Glosbe - Kỳ Vọng In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Top 14 đặt Kỳ Vọng Tiếng Anh Là Gì
-
Tôi đặt Nhiều Hi Vọng Vào Bạn In English With Examples
-
Kỳ Vọng - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
KỲ VỌNG - Translation In English
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'kỳ Vọng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Giá Trị Kỳ Vọng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Kỳ Vọng Là Gì? Kỳ Vọng Có ý Nghĩa Như Thế Nào Trong Cuộc Sống?
-
Kỳ Vọng Là Gì? Kỳ Vọng Có ý Nghĩa Như Thế Nào ...
-
Collocations Với "expectation" - Learn Lingo
-
Kỳ Vọng Tiếng Anh Là Gì