"đất Liền" Là Gì? Nghĩa Của Từ đất Liền Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"đất liền" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm đất liền
- d. Phần mặt đất nối liền với nhau thành một vùng tương đối rộng. Rời đảo trở về đất liền.
nd. Phần đất nối liền với cả vùng đất rộng. Rời đảo trở về đất liền.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh đất liền
đất liền- noun
- mainland; continent
| Lĩnh vực: xây dựng |
| Lĩnh vực: hóa học & vật liệu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » đất Liền Meaning
-
Đất Liền – Wikipedia Tiếng Việt
-
ĐẤT LIỀN - Translation In English
-
đất Liền (Vietnamese): Meaning, Translation - WordSense Dictionary
-
Meaning Of 'đất Liền' In Vietnamese - English
-
"đất Liền" Là Gì? Nghĩa Của Từ đất Liền Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Đất Liền In English. Đất Liền Meaning And Vietnamese To English ...
-
ĐẤT LIỀN In English Translation - Tr-ex
-
đất Liền Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
đất Liền Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
"đất Liền" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Definition Of đất Liền - VDict
-
Đất Liền Là Gì, Nghĩa Của Từ Đất Liền | Từ điển Việt
-
Top 15 đất Liền In English