Đất liền – Wikipedia tiếng Việt vi.wikipedia.org › wiki › Đất_liền
Xem chi tiết »
Translation for 'đất liền' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
WordSense Dictionary: đất liền - ✓ meaning, ✓ definition. ... đất: …From Proto-Vietic *tət Noun earth; soil; dirt land Derived words & phrases đất liền ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "đất liền" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
đất liền. đất liền. noun. mainland; continent. Lĩnh vực: xây dựng. foundation soil. Lĩnh vực: hóa học & vật liệu. mainland. các nhà khai thác trạm mặt đất ...
Xem chi tiết »
Phát âm đất liền ; các nhà khai thác trạm mặt đất trên đất liền. Land Earth Station Operators (LESO) ; dặm đất liền. land league ; dặm đất liền (1609m). land mile ...
Xem chi tiết »
What does Đất liền mean in English? If you want to learn Đất liền in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "ĐẤT LIỀN" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "ĐẤT LIỀN" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
đất liền có nghĩa là: - d. Phần mặt đất nối liền với nhau thành một vùng tương đối rộng. Rời đảo trở về đất liền. Đây là cách dùng đất liền Tiếng ...
Xem chi tiết »
Phần mặt đất nối liền với nhau thành một vùng tương đối rộng. | : ''Rời đảo trở về '''đất liền'''.'' Nguồn: vi.wiktionary.org ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi là "đất liền" tiếng anh là gì? Xin cảm ơn nhiều. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese). đất liền. Jump to user comments. version="1.0"?> terre ferme. Missing: meaning | Must include: meaning
Xem chi tiết »
Đất liền là gì: Danh từ phần mặt đất chỉ tiếp xúc với biển ở một phía, nối liền với nhau thành một vùng rộng lớn từ ngoài đảo trở về đất liền Đồng nghĩa ... Missing: meaning | Must include: meaning
Xem chi tiết »
Vietnamese - English dictionary; dry land | translate English to Vietnamese - Cambridge Dictionary; đất liền (Vietnamese): meaning, translation - WordSense ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đất Liền Meaning
Thông tin và kiến thức về chủ đề đất liền meaning hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu