Đất Nước - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɗət˧˥ nɨək˧˥ | ɗə̰k˩˧ nɨə̰k˩˧ | ɗək˧˥ nɨək˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɗət˩˩ nɨək˩˩ | ɗə̰t˩˧ nɨə̰k˩˧ | ||
Danh từ
đất nước
- Miền đất đai, trong quan hệ với dân tộc làm chủ và sống trên đó. Bảo vệ đất nước.
Đồng nghĩa
- Tổ quốc
- giang sơn
- quê hương
Dịch
- Tiếng Anh: homeland, fatherland, motherland
- Tiếng Tây Ban Nha: patria gc
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Từ đất Nước
-
Từ đồng Nghĩa Với Tổ Quốc Là Từ Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Tìm Các Từ đồng Nghĩa Với Từ đất Nước ,trong Bài đất Nước ở Trong Tim
-
Từ đồng Nghĩa Với đất Nước Là Gì
-
Tìm Các Từ đồng Nghĩa Với Từ đất Nước ,trong Bài đất Nước ở Trong Tim
-
Soạn Bài Luyện Từ Và Câu: Mở Rộng Vốn Từ: Tổ Quốc, Trang 18 SGK ...
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Từ đất Nước Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Nghĩa Của Từ Đất Nước - Từ điển Việt
-
Tìm Thêm Những Từ đồng Nghĩa Với Từ Tổ Quốc | Vnen Tiếng Việt 5 Tập 1
-
Khoanh Tròn Chữ Cái Trước Từ đồng Nghĩa Với Từ đất Nước Trong Các ...
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho đất - Từ điển ABC
-
Tra Cứu Từ Trong Từ điển đồng Nghĩa - Microsoft Support
-
Từ Nào Sau đây đồng Nghĩa Với Từ Tổ Quốc
-
Tìm 2 Từ đồng Nghĩa Với Từ Tổ Quốc.đặt 1 Câu Với Từ Vừa Tìm được - Olm
-
Đặt 1 Câu Với Từ đất Nước Và 1 Câu Với Từ đồng Nghĩa Của Nó.