"đất Phèn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
Toggle Navigation
Kiểm tra trình độ Tiếng Anh
Kiểm tra trình độ TOEICKiểm tra trình độ TOEFLKiểm tra trình độ NgheKiểm tra trình độ Ngữ phápKiểm tra Tiếng Anh xin việc Answers
- Listening
- Grammar
- Speaking
- IELTS Speaking Part 1
- IELTS Speaking Part 2
- IELTS Speaking Part 3
- TOEFL Speaking
- TOEFL iBT Speaking
- Vstep, B1, B2, C1 - Part 1
- Vstep, B1, B2, C1 - Part 2
- Vstep, B1, B2, C1 - Part 3
- Vstep, B1, B2, C1 - Full Test
- Reading
- Writing
- Word in sentences
- English Essays
- Writing Test
- Vocabulary
- Grade 6-12
- Grade 6
- Grade 7
- Grade 8
- Grade 9
- Grade 10
- Grade 11
- Grade 12
- VSTEP B1
- Certificates
- TOEIC
- TOEFL
- A2
- PET - B1
- Contest
- Lesson
- 1000 English Dialogues for Informatics
- 3500 Advanced English Dialogues For Business
- English Idioms A-Z
- 2500 Must Know IELTS 5.5 Vocabulary
- 2500 Must Know IELTS 6.5 Vocabulary
- 5000 Must Know IELTS 8.0 Vocabulary
- 2000 Must Know IELTS 9.0 Vocabulary
- Teacher
- Grammar Question Bank
- Worksheet PDF
- Download
- All Categories
- Worksheets PDF
- More
- Answers
- Games
- Blog
Cho người Việt nam
- De thi DH/CD
- Ngữ pháp
- Tieng Anh Pho Thong
- Kinh nghiệm
- Các lỗi TA thường gặp
- Làm đề thi TNPT các năm
- Làm đề thi ĐH các năm
- Kiểm tra TA nhân viên
- Hỏi đáp
- Luyện thi chứng chỉ A, B, C, A1, A2, B1, B2, C1, C2, TOEFL, TOEIC, IELTS
- Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành
Kiểm tra trình độ Tiếng Anh
Kiểm tra trình độ TOEICKiểm tra trình độ TOEFLKiểm tra trình độ NgheKiểm tra trình độ Ngữ phápKiểm tra Tiếng Anh xin việc Answers- Discover
0
"đất phèn" tiếng anh là gì?Em muốn hỏi là "đất phèn" tiếng anh nghĩa là gì? 10 years agoAsked 10 years agoGuestLike it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites. Sponsored links
Answers (2)
0
Đất phèn tiếng anh là: alkaline soilAnswered 10 years agoRossy0
Đất phèn tiếng anh là: alkaline soil Sai bét. Alakaling soil là đất kiềm, có độ pH cao. Đất phèn ngược lại có pH thấp, tiếng anh gọi là Acid Sulphate Soil.Answered 7 years agoThuDownload Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF
Please register/login to answer this question. Click here to login ×
Log in
UsernamePassword Remember me- Forgot username?
- Forgot password?
- Register
Từ khóa » Phèn Tiếng Anh
-
→ Phèn, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Glosbe - Phèn In English - Vietnamese-English Dictionary
-
PHÈN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Phèn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
PHÈN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Translation In English - PHÈN
-
"phèn" Là Gì? Nghĩa Của Từ Phèn Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Top 20 đất Phèn Bằng Tiếng Anh Mới Nhất 2022
-
Top 20 đường Phèn Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2021
-
Phen- Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Đường Phèn Tiếng Anh Là Gì
-
Cá Phèn Một Sọc – Wikipedia Tiếng Việt
-
ESL - Từ Vựng Tiếng Anh - English Rainbow