ĐẶT PHÒNG In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " ĐẶT PHÒNG " in English? SNounđặt phòngreservationđặt phòngđặt chỗđặt trướcbảo lưuđặt vébookingdè dặtbookingđặtđặt phòngbook a roomđặt phòngbook phòngreserve a roomđặt phòngmake roomnhường chỗđặt phòngdọn chỗtạo ra chỗlàm cho căn phòngtạo phòngbook accommodationsđặt chỗ ởreservationsđặt phòngđặt chỗđặt trướcbảo lưuđặt vébookingdè dặtbookingsđặtđặt phòngbooking a roomđặt phòngbook phòngbooked a roomđặt phòngbook phòngreserved a roomđặt phòng

Examples of using Đặt phòng in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Xin mời đặt phòng.Please make room.Đặt phòng với họ!Make room for them!Bạn đang đặt phòng.You are making room.Đặt phòng tại Bally.Make Room for Bally's.Tôi đã đặt phòng.I have reserved a room.Combinations with other parts of speechUsage with nounsđặt tên đặt phòng đặt mục tiêu đặt chỗ đặt tay đặt vé đặt nền móng quá trình cài đặtsố lượng đặt hàng đặt nền tảng MoreUsage with adverbsđặt ra đặt trước gỡ cài đặtđừng đặtđặt quá đặt rất nhiều thường đặtđặt cùng đặt quá nhiều đặt xuống MoreUsage with verbsđặt chân lên áp đặt lên cố gắng đặtbắt đầu cài đặtcài đặt thêm cài đặt hoàn tất bắt đầu đặt cược đặt cược miễn phí đặt giao dịch cài đặt miễn phí MoreTôi đặt phòng ở đây.".I booked a room here.”.Bạn muốn đặt phòng ngay?You want your reservation?Đặt phòng với chúng tôi!Reserve a room with us!Quy trình đặt phòng của Agoda.Agoda room booking process.Đặt phòng với sự tin cậy.Reserve a room with confidence.Bạn có thể đặt phòng online.You can reserve a room online.Mình đặt phòng một đêm.We booked a room for 1 night.Bạn không thể đặt phòng ở đây.You can't reserve a room here.Đặt phòng và vé từ sớm.Purchase rooms and tickets early.Những khách đặt phòng từ OTA.Guests who booked a room from OTAs.Đặt phòng/ Tư vấn.Installation Reservation/ Consultation.Tuy nhiên bạn phải đặt phòng trước.But you have to make room first.Đặt phòng cho một nhóm?Reserve a room for a group?Thành viên có thể đặt phòng cho người khác.People who can make room for others.Đặt phòng với chúng tôi ngay hôm nay!Reserve a room with us today!Bạn đã bao giờ đặt phòng trên Airbnb chưa?Have you ever rented a place from Airbnb?Đặt phòng trong trái tim của bạn cho chính mình.Make room in your heart for yourself.Đăng nhập bằng mã số đặt phòng và pin của bạn.Log in with your booking number and battery.Sau đó đặt phòng riêng cho các cậu bé.Then make room for the single fellas.Đặt phòng trực tuyến với chúng tôi để nhận được mức giảm giá đặc biệt.Booking a room online with us to get special discount rates.Không cần phải đặt phòng trên trang website đối thủ.You do not have to book a room on the competing website.Tổng số đặt phòng nhận được, bao gồm các đơn hủy đặt phòng..The total number of bookings received, including cancellations.Hơn 68.000 Euro giá trị đặt phòng đã được xử lý trong năm 2018.More than 68,000 Euros worth of bookings were processed during 2018.Thanh toán đặt phòng sẽ được thực hiện khi giao chìa khóa.Payment of the reservation will be made upon delivery of the keys.Các mức giá đặt phòng Khách sạn được hiển thị theo phòng và theo đêm.Hotel room reservation rates are quoted per room and per night.Display more examples Results: 2919, Time: 0.0322

See also

đặt phòng khách sạnhotel bookinghotel reservationsđặt phòng của bạnyour reservationyour bookingyour reservationsđặt phòng trực tuyếnonline bookingonline reservationonline reservationsonline bookingshệ thống đặt phòngreservation systemthời điểm đặt phòngtime of bookingvăn phòng đặtoffices locatedoffice basedxác nhận đặt phòngbooking confirmationyêu cầu đặt phòngreservation requesta booking requesttrang web đặt phòngbooking sitesđặt phòng du lịchtravel bookingtravel reservationsđặt phòng của mìnhyour bookingđặt phòng của chúng tôiour bookingour reservationsđặt phòng khách sạn trực tuyếnonline hotel reservationsonline hotel bookingđặt phòng đặtreservations bookđặt phòng làbooking is

Word-for-word translation

đặtverbputsetplacedđặtnounbookorderphòngnounroomdefenseofficechamberdepartment S

Synonyms for Đặt phòng

booking đặt chỗ reservation đặt trước bảo lưu đặt vé đặt phần lớnđặt phòng có thể

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English đặt phòng Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » đặt Phòng Tiếng Anh Là Gì