Bài 21: Đặt phòng khách sạn - tiengtrungthuonghai.vn tiengtrungthuonghai.vn › tailieuhoc › bai-21-hoc-tieng-trung-chu-de-dat-p...
Xem chi tiết »
Phần #1: Mẫu câu cơ bản ; Ok。谢谢你。 Ok. Xiè xiè nǐ. Ok. Xiê xiê nỉ. Được rồi, cám ơn cô. ; 别客气。 Bié kè qì. Bía khưa chi. Không có gì ạ.
Xem chi tiết »
28 Oct 2017 · A: 你好,这里是明红饭店,请问您需要什么服务? Nǐ hǎo, zhèli shì míng hóng fàndiàn, qǐngwèn nín xūyào shénme fúwù? Xin chào, đây là ...
Xem chi tiết »
7 Oct 2021 · Từ vựng tiếng Trung đặt phòng khách sạn ; 双人房, shuāngrén fáng, Phòng đôi ; 单人房, dān rén fáng, Phòng đơn ; 空房, kōngfáng, Phòng trống ; 服务台 ...
Xem chi tiết »
2 Dec 2019 · Các từ vựng tiếng Trung chuyên nghành nhà hàng, khách sạn. ; Phòng ở cao cấp, 豪华套间, háohuá tào jiān ; Phòng tổng thống, 总统套房, zǒng tǒng ...
Xem chi tiết »
15 Apr 2021 · Hội thoại mẫu: Đặt phòng khách sạn bằng tiếng Trung ... A: 您好,这里是东方宾馆。nín hǎo ,zhè lǐ shìdōng fāng bīn guǎn 。 Xin chào, Khách sạn Đông ...
Xem chi tiết »
16 Nov 2014 · Phần 2: Hội thoại Đặt phòng khách sạn bằng tiếng Trung ... Hội thoại 1: A:请问,有空房吗? Qǐngwèn, yǒu kòng fáng ma? Xin hỏi, ở đây có phòng ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung :: Đặt phòng khách sạn ; Phòng khách sạn 酒店房间 (jiǔ diàn fáng jiān) ; Tôi có đặt chỗ 我已经预定了 (wŏ yĭ jīng yù dìng le) ; Tôi không có đặt ...
Xem chi tiết »
Đặt phòng khách sạn tiếng Trung là 订店房 (dìng fángjiān). Khi đặt phòng người đặt phòng có thể đưa ra các yêu cầu của mình về loại buồng phòng, ...
Xem chi tiết »
12 Mar 2022 · 我想订一个从4月5号到4月9号的房间。 Wǒ xiǎng dìng yígè cóng 4 yuè 5 hào dào 4 yuè 9 hào de fángjiān. Mình muốn đặt phòng từ ngày 5/4 đến ngày ...
Xem chi tiết »
Đặt cọc, 订金, Dìngjīn ; Đại sảnh, 大堂, Dàtáng ; Căn hộ kiểu gia đình, 家庭式房间, Jiātíng shì fángjiān ; Buffet, 自助餐, Zìzhùcān ; Bít tết, 牛排, Niúpái ...
Xem chi tiết »
23 May 2017 · 你叫什么名字呢? nǐ jiào shénme míngzì ne? Tên anh/chị là gì ? ... 我可以看你的护照吗? Wǒ kěyǐ kàn nǐ de hùzhào ma? Cho tôi xem hộ chiếu của anh/ ...
Xem chi tiết »
Duration: 13:13 Posted: 3 Dec 2017 VIDEO
Xem chi tiết »
16 Jul 2020 · Tiếng trung buồng phòng khách sạn ... 值夜班人员 (zhí yèbān rényuán): Nhân viên trực ca đêm. 双人房 (shuāngrén fáng): Phòng đôi. 人房 (dān rén ...
Xem chi tiết »
Wǒ xiǎng quèrèn yíxià wǒ yùdìng de fángjiān. Wǒ jiào Yuēhàn Shǐmìsī. Tôi muốn xác nhận lại một chút phòng mà tôi đặt. Tôi tên là John Smith.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đặt Phòng Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đặt phòng tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu