ĐẮT QUÁ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

ĐẮT QUÁ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch đắt quáis too expensivequá đắtlà quá đắtlà quá tốn kémquá mắcis so expensivewas too expensivequá đắtlà quá đắtlà quá tốn kémquá mắccost too muchtốn quá nhiềuchi phí quá nhiềuquá đắtcó chi phí quá lớngiá quá

Ví dụ về việc sử dụng Đắt quá trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đắt quá.That's too expensive.Triệu thì đắt quá.Is too expensive.Đắt quá sức anh đấy.Too expensive for you.Giá này đắt quá.This is too expensive.Nhưng đắt quá, mình lướt qua.Too costly, I passed it by.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từgiá đắtNhật thì đắt quá.Japan is so expensive.Tôi nói đắt quá nên không đi.I say it's too expensive not to.Nước thì đắt quá.Water is too expensive.Đắt quá không chơi nữa.Outrageously expensive to bowl anymore.Mà sữa sao đắt quá!Milk is too expensive!Cái áo đó đắt quá nên( đã) không mua.The coat was too expensive, so I didn't buy it.Nhật thì đắt quá.Copenhagen is too expensive.Nếu như đắt quá, chắc chắn sẽ không có ai mua.If it's too costly, no one will really buy it.Giá wifi đắt quá.The wifi is too expensive.Mấy hãng khác thấy đắt quá.Other companies were too expensive.( Cái áo khoác này đắt quá, tôi sẽ không mua nó đâu).The coat was too expensive, so I didn't buy it.Solar cell vẫn còn đắt quá.Solar cells still cost too much.Hội phụ huynh phản ánh rằnggiá đồng phục đắt quá.Parents believe that uniforms are too expensive.Pèng Mác: Đắt quá.Doubt 4: It is too expensive.Tôi từng nói:“ Mọi thứ đắt quá”.I used to say,"Things cost too much.".Hồi còn bé, sushi đắt quá không ăn thường xuyên được.When we were kids, sushi was too expensive to eat regularly.Máy bay thì đắt quá!”.The flights are too expensive!”.Chúng tôi chỉ liênlạc với nhau qua email vì điện thoại đắt quá.We wrote letters to each other because phoning was too expensive.Bà thốt lên:“ Ôi, đắt quá!”.And they say“Oh, it's too expensive.Ví dụ khách hàng nói:“ Đắt quá”.The client says,“it's too expensive.”.Thuê thám tử tư thì đắt quá.Hiring a private investigator was too expensive.Muốn mua một cái, nhưng mà đắt quá.He tries to buy one but it's too expensive.Tôi muốn đi Úc nhưng nó đắt quá.I wanted to go to Europe but it's too expensive.Ví dụ khách hàng nói:“ Đắt quá”.For example, the customer says,“It's too expensive”.Tôi muốn đi Úc nhưng nó đắt quá.I had really wanted to go to New York but it was too expensive.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 60, Thời gian: 0.021

Xem thêm

là quá đắtbe too expensiveis too expensiveis soexpensivequá đắt tiềntoo expensiveexorbitantnó quá đắtit's too expensiveit was too expensivegiá quá đắthefty pricecũng không quá đắtare not too expensiveis not too expensivecó thể quá đắtmay be too expensivecan be too expensivechúng quá đắtthey're too expensivethey are too expensivenó không quá đắtit wasn't so expensiveit's not very expensiveit's not too expensive

Từng chữ dịch

đắttính từexpensivecostlypriceyđắtdanh từcostpricierquátrạng từtoosooverlyexcessivelyquáđại từmuch đặt pizzađặt quá

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đắt quá English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » đắt Quá Dịch