QUÁ ĐẮT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
QUÁ ĐẮT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từquá đắttoo expensivequá đắtquá tốn kémquá caorất đắtđắt lắmquá mắcchê đắtquá giárất tốn kémheftykhổng lồlớnnặngquá đắtcaonhượngđắtmạnhkhoảnoverpricedđắt đỏquá đắtđắt tiềnquá caoquá mứcđắt giáđịnh giá caovới giá caoso expensivequá đắtđắt như vậynên đắt đỏquá tốn kémrất đắt tiềnnhư vậy tốn kémđắt đỏ đến vậynên đắt tiềntoo costlyquá tốn kémquá đắtquá đắt đỏvery expensiverất tốn kémrất đắtquá đắtđắt lắmkhá tốn kémkhá đắtrất mắcrất caoquá tốn kémvô cùng tốn kémtoo priceyquá đắtquá tốn kémoverly expensivequá đắtquá tốn kémtoo highquá caoquá lớnrất caoquá đắtkhá caoexcessively expensivequá đắtquá tốn kémprohibitively expensivetoo dearvery costlycost too much
Ví dụ về việc sử dụng Quá đắt trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
là quá đắtbe too expensiveis too expensiveis so expensivequá đắt tiềntoo expensiveexorbitantnó quá đắtit's too expensiveit was too expensivegiá quá đắthefty pricecũng không quá đắtare not too expensiveis not too expensivecó thể quá đắtmay be too expensivecan be too expensivechúng quá đắtthey're too expensivethey are too expensivenó không quá đắtit wasn't so expensiveit's not very expensiveit's not too expensiveTừng chữ dịch
quátrạng từtoosooverlyexcessivelyquáđại từmuchđắttính từexpensivecostlypriceyđắtdanh từcostpricier STừ đồng nghĩa của Quá đắt
quá tốn kém khổng lồ lớn nặng đắt đỏ overpriced cao nhượng hefty đắt tiền mạnh quá đắngquá đắt tiềnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh quá đắt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đắt Quá Dịch
-
đắt Quá Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Quá đắt Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
ĐẮT QUÁ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'đắt Quá' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
ĐẮT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Top 13 đắt Quá Dịch Tiếng Anh
-
Học Tiếng Trung Bồi Bài 60: Đắt Quá
-
Giày Bóng Rổ đắt Nhất
-
Dịch Vụ Quá đắt - Tin Tức Mới Nhất Về Dịch Vụ Quá đắt
-
Giá Xăng Có Thể Tăng Tới 30.000 đồng/lít: "Đắt Quá, Tôi đi Xe đạp"
-
Khi Ethereum Có Chi Phí Giao Dịch Quá đắt đỏ - Tương Lai Cho Layer2 ?
-
Tại Sao Giá Vé Máy Bay Hiện Nay Lại đắt, Cao Tới Hơn 30% So Với ...
-
Hà Nội: Dịch Vụ Cứu Hộ ôtô đắt Khách Sau Cơn Mưa Lớn Tối 13/6