đất Sét Nặn In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "đất sét nặn" into English
modeling clay, plastic clay are the top translations of "đất sét nặn" into English.
đất sét nặn + Add translation Add đất sét nặnVietnamese-English dictionary
-
modeling clay
noun Lo.Ng -
plastic clay
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "đất sét nặn" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "đất sét nặn" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đất Nặn Tiếng Anh Là Gì
-
ĐẤT NẶN In English Translation - Tr-ex
-
Nặn đất Sét Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ : Playdough | Vietnamese Translation
-
Đất Nặn Tiếng Anh Là Gì - Cẩm Nang Hải Phòng
-
Top 14 đất Nặn Tiếng Anh Là Gì
-
đất Sét Nặn Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Top 10 Đất Nặn Tiếng Anh Là Gì - Mobitool
-
Nhào Nặn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Top 19 đất Sét Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022
-
"đất Nặn Bình" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Đất Nặn Slam Là Gì - Cẩm Nang Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Nặn Bằng Tiếng Anh