ĐẮT TIỀN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ĐẮT TIỀN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từDanh từđắt tiền
expensive
đắttốn kémrẻgiátiềncostly
tốn kémđắtđắt giáđắt đỏchi phítốn kém chi phípricey
đắt tiềntốn kémđắt đỏđắt giágiá caopricypricier
đắtđắt tiền hơnđắt giá hơnsocostlier
tốn kémđắtđắt giáđắt đỏchi phítốn kém chi phí
{-}
Phong cách/chủ đề:
It is costly, yes!Cái camera này đắt tiền.
This camera is costly.Đắt tiền tôi nghĩ.
Cost about $30 I think.Sinh học có thể đắt tiền.
Biologics can be costly.Đắt tiền, nhưng bằng 5 điểm.
Expensively, but by 5 points.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từđồng tiền xu Sử dụng với động từtrả tiềnkiếm tiềntiền thưởng tiền gửi chuyển tiềngửi tiềnthêm tiềnmất tiềnhoàn tiềnvay tiềnHơnSử dụng với danh từsố tiềntiền tệ tiền điện tử tiền mặt tiền bạc đồng tiềntiền lương rút tiềndòng tiềntiền xu HơnNhững công cụ này đắt tiền!
These tools were expensive!Vì nó đắt tiền hơn analog.
It is more expensive than the analog type.Bạn nghĩ rằng iPhone đắt tiền?
You think the iPhone is costly?Mặc dù nó đắt tiền nhưng tôi đã mua nó.
It was expensive, but I bought it.Hãy sử dụng nó mặc dù nó đắt tiền.
Use it, even if it costs extra.Cáp hdmi đắt tiền có thực sự tốt hơn?
Is a more expensive HDMI cable better?Nhược điểm là nó có thể đắt tiền.
The disadvantage is that it can be costly.Hóa ra đắt tiền, nhưng hiệu quả 100%.
It turns out not cheap, but 100% effective.Tokyo có mộtdanh tiếng không đáng kể vì đắt tiền.
London does have a reputation for being expensive.Là nó đắt tiền để sống trong Vancouver?
It costs a lot of money to live in Vancouver?Sản phẩm này là một trong những mỹ phẩm đắt tiền nhất.
This product is among the more expensive ones.Chúng đắt tiền, nhưng tiết kiệm rất nhiều thời gian.
They cost money, but they save a lot of time.Có rất nhiều taxi, nhưng chúng đắt tiền.
There are plenty of taxis but they are more expensive.Theo ý kiến của tôi, nó đắt tiền như vậy cho một khối lượng nhỏ.
In my opinion it's expensive for such a small volume.Tôi cũng đã có với tôi một điện thoại di động và một máy ảnh đắt tiền.
I had a mobile phone and a cheap camera as well.Đó là một chút đắt tiền, nhưng chất lượng thực sự cho thấy.
That's a little more to spend, but the quality really shows.Theo đuổi quá nhiều trận hòa là một thói quen đắt tiền.
Chasing after a lot of attracts is a costly routine.Bộ sạc Apple có thể đắt tiền, nhưng nó đáng để đầu tư.
Apple chargers might be expensive, but they're worth the investment.Một số trong số họ là miễn phí trong khi một số đắt tiền.
Some of them are free while some of them are costly.Nhưng nó đắt tiền và các công ty viễn thông chưa hoàn toàn cam kết.
But it's expensive and telecoms companies are not wholly committed yet.Hãy nhớ rằngnhững loại rượu ngon không nhất thiết phải đắt tiền.
Remember that the delicious wines don't necessarily have to be expensive.Đồng hồ đắt tiền của nó là Bentley Mulliner Tourbillion khoảng$ 175,000.
The most expensive watch of Breitling was for Bentley Mulliner Tourbillion that costs around $175,000.Titanium- Titanium chỉ được tìmthấy trên những chiếc xe đạp gấp đắt tiền.
Titanium- Titanium is only found on the most expensive folding bikes.Để làm như thế,gia đình Curie cần hàng tấn quặng pitchblende đắt tiền.
To do so, the Curies would need tons of the costly pitchblende.Khách du lịch thường đến đây chỉ để chụp ảnh những chiếc xe đắt tiền.
Many tourists often come just to take pictures of these ultra-expensive vehicles.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 8308, Thời gian: 0.0307 ![]()
![]()
đặt thương hiệu của bạnđặt tiền

Tiếng việt-Tiếng anh
đắt tiền English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Đắt tiền trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
đắt tiền hơnmore expensivepriciermore costlymore priceymore-expensiveđắt tiền nhấtmost expensiverất đắt tiềnextremely expensiveare very expensiveare expensivelà đắt tiềnbe expensiveis expensiveis costlyare expensivekhá đắt tiềnbe quite expensiverather expensiveis pretty expensiveis very expensivechiếc xe đắt tiềnexpensive cartương đối đắt tiềnrelatively expensivenó đắt tiềnit's expensiveit is expensiveit was expensivequá đắt tiềntoo expensiveexorbitantlựa chọn đắt tiềnexpensive optionexpensive choicekhông đắt tiềnare not expensiveis not expensivethường đắt tiềnare usually expensiveare often expensiveare generally expensivehơi đắt tiềnsomewhat expensivecàng đắt tiềnmore expensivenhà hàng đắt tiềnexpensive restaurantexpensive restaurantsquần áo đắt tiềnexpensive clothesexpensive clothingchúng đắt tiềnthey are expensivethey're expensiveđắt tiền khácother expensiveother costlyphía đắt tiềnthe expensive sideTừng chữ dịch
đắttính từexpensivecostlypriceyđắtdanh từcostpriciertiềndanh từmoneycashcurrencyamounttiềnđộng từpay STừ đồng nghĩa của Đắt tiền
tốn kém đắt đỏ rẻ giá pricey chi phíTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » đắt Tiền Nghĩa Là Gì
-
đắt - Wiktionary Tiếng Việt
-
'đắt Tiền' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
ĐẮT TIỀN - Translation In English
-
Từ điển Tiếng Việt "đắt" - Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đắt Tiền' Trong Từ điển Lạc Việt
-
đắt Tiền In English - Glosbe Dictionary
-
đắt Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
đắt Tiền Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho đắt Tiền - Từ điển ABC
-
Rẻ Tiền Mặt, đắt Tiền Chịu Là Gì? - Từ điển Thành Ngữ Tiếng Việt
-
đắt Tiền Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Đắt Tiền Tiếng Anh Là Gì - Dắt Túi 20 Từ Vựng Tiếng Anh Về Tiền
-
5 Cách Vui để Nói Một Cái Gì đó đắt Tiền Trong Tiếng Anh
-
Hiểu Về Khách Hàng GEN-Z: Đắt Tiền Không đồng Nghĩa Với Xa Xỉ