Rẻ Tiền Mặt, đắt Tiền Chịu Là Gì? - Từ điển Thành Ngữ Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Ý nghĩa của thành ngữ "rẻ tiền mặt, đắt tiền chịu"
Định nghĩa - Khái niệm
rẻ tiền mặt, đắt tiền chịu có ý nghĩa là gì?
Dưới đây sẽ giải thích ý nghĩa của câu rẻ tiền mặt, đắt tiền chịu trong tiếng Việt của chúng ta mà có thể bạn chưa nắm được. Và giải thích cách dùng từ rẻ tiền mặt, đắt tiền chịu trong Thành ngữ Tiếng Việt. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rẻ tiền mặt, đắt tiền chịu nghĩa là gì.
Khi bán hàng thu tiền ngay thì lấy giá thấp hơn so với giá cho mua chịu, trả sau.
Thành ngữ liên quan tới rẻ tiền mặt, đắt tiền chịu
- thịt cá là hương hoa, tương cà là gia bản là gì?
- ăn ốc nói mò là gì?
- chó đen giữ mực là gì?
- mũi dại, lái chịu đòn là gì?
- quyền nghiêng thiên hạ là gì?
- thề sống thề chết là gì?
- mua pháo mượn người đốt là gì?
- mạnh dùng sức, yếu dùng chước là gì?
- có công mài sắt có ngày nên kim là gì?
- thấy người sang bắt quàng làm họ là gì?
- ăn không nên đọi, nói không nên lời là gì?
- nói như vẹt là gì?
- nghèo (đói) cho sạch, rách cho thơm là gì?
- hạ hồi phân giải là gì?
- gương vỡ lại lành là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của câu "rẻ tiền mặt, đắt tiền chịu" trong từ điển Thành ngữ Tiếng Việt
rẻ tiền mặt, đắt tiền chịu có nghĩa là: Khi bán hàng thu tiền ngay thì lấy giá thấp hơn so với giá cho mua chịu, trả sau.
Đây là cách dùng câu rẻ tiền mặt, đắt tiền chịu. Thực chất, "rẻ tiền mặt, đắt tiền chịu" là một câu trong từ điển Thành ngữ Tiếng Việt được cập nhập mới nhất năm 2024.
Kết luận
Hôm nay bạn đã học được thành ngữ rẻ tiền mặt, đắt tiền chịu là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ khóa » đắt Tiền Nghĩa Là Gì
-
đắt - Wiktionary Tiếng Việt
-
'đắt Tiền' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
ĐẮT TIỀN - Translation In English
-
Từ điển Tiếng Việt "đắt" - Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đắt Tiền' Trong Từ điển Lạc Việt
-
đắt Tiền In English - Glosbe Dictionary
-
đắt Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
ĐẮT TIỀN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
đắt Tiền Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho đắt Tiền - Từ điển ABC
-
đắt Tiền Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Đắt Tiền Tiếng Anh Là Gì - Dắt Túi 20 Từ Vựng Tiếng Anh Về Tiền
-
5 Cách Vui để Nói Một Cái Gì đó đắt Tiền Trong Tiếng Anh
-
Hiểu Về Khách Hàng GEN-Z: Đắt Tiền Không đồng Nghĩa Với Xa Xỉ