đất Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

đất tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ đất trong tiếng Trung và cách phát âm đất tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đất tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm đất tiếng Trung đất (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm đất tiếng Trung 土地; 大地; 舆; 地 《地球; 地壳 (phát âm có thể chưa chuẩn)
土地; 大地; 舆; 地 《地球; 地壳。》trời đất天地。mặt đất地面。壤; 墬; 地 《陆地。》地面 《地区(多指行政区域)。》地皮 《(地皮儿)地的表面。》壤; 土 《土壤; 泥土。》地盘; 地域; 地方。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ đất hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • nhảy nước tiếng Trung là gì?
  • máy in bàn tròn tiếng Trung là gì?
  • máy điều hoà không khí tiếng Trung là gì?
  • ngày lễ tiếng Trung là gì?
  • bàn chân bẹt tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đất trong tiếng Trung

土地; 大地; 舆; 地 《地球; 地壳。》trời đất天地。mặt đất地面。壤; 墬; 地 《陆地。》地面 《地区(多指行政区域)。》地皮 《(地皮儿)地的表面。》壤; 土 《土壤; 泥土。》地盘; 地域; 地方。

Đây là cách dùng đất tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đất tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 土地; 大地; 舆; 地 《地球; 地壳。》trời đất天地。mặt đất地面。壤; 墬; 地 《陆地。》地面 《地区(多指行政区域)。》地皮 《(地皮儿)地的表面。》壤; 土 《土壤; 泥土。》地盘; 地域; 地方。

Từ khóa » đất Tiếng Trung Là Gì