đất Trồng Lúa In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "đất trồng lúa" into English
corn-land is the translation of "đất trồng lúa" into English.
đất trồng lúa + Add translation Add đất trồng lúaVietnamese-English dictionary
-
corn-land
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "đất trồng lúa" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "đất trồng lúa" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Trồng Lúa Tiếng Anh Là Gì
-
Trồng Lúa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
TRỒNG LÚA In English Translation - Tr-ex
-
Nghề Trồng Lúa Tiếng Anh Là Gì - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
Cây Lúa Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ. - StudyTiengAnh
-
"ngành Trồng Lúa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
226+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Nông Nghiệp
-
THUẬT NGỮ NÔNG NGHIỆP PHỔ... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
LÚA NƯỚC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cánh Đồng Trong Tiếng Anh Là Gì? - Cẩm Nang Hải Phòng
-
Vùng Trồng Lúa Nước Tiếng Anh Là Gì
-
Định Nghĩa, Ví Dụ, Vùng Trồng Lúa Nước Tiếng Anh Là Gì
-
Đất Trồng Lúa Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News