DẦU CÁ VOI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
DẦU CÁ VOI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch dầu cá voiwhale oildầu cá voi
Ví dụ về việc sử dụng Dầu cá voi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
dầudanh từoilpetroleumoilsdầutính từoilycrudecádanh từfishbetfishingcátính từindividualpersonalvoidanh từvoielephantwhaleelephantswhales dầu cá làdầu canolaTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh dầu cá voi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dầu Cá Voi Tiếng Anh Là Gì
-
→ Dầu Cá Voi, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Glosbe - Dầu Cá In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Từ điển Việt Anh "dầu Cá Voi" - Là Gì?
-
'dầu Cá' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Dầu Cá – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cá Voi – Wikipedia Tiếng Việt
-
Sự Thật: Cá Voi Trong Tiếng Anh được Gọi Là "cá Tinh Trùng". Vì Sao Thế?
-
Sự Thật: Cá Voi Trong Tiếng Anh được Gọi Là “cá Tinh Trùng”, Vì Sao Thế?
-
Top 11 Cá Voi Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất Năm 2022 - Máy Ép Cám Nổi
-
Cá Nhà Táng Trong Tiếng Anh được Gọi Là "cá Voi Tinh Trùng", Vì Sao Thế?