Dấu Câu Trong Tiếng Anh: Chấm, Phẩy, Ngã, Nặng, Hỏi, Cộng Trừ ...
Có thể bạn quan tâm
Trong tiếng Anh, dấu câu giống như những nhịp điệu trong âm nhạc, tạo nên sự mượt mà và rõ ràng cho từng câu chữ. Chúng không chỉ giúp người đọc hiểu rõ ý nghĩa mà còn thêm phần sắc thái và cảm xúc vào lời nói. Mặc dù, các bạn có thể biết rất nhiều từ vựng tiếng anh, nhưng đôi khi những thứ đơn giản nhất như dấu câu trong tiếng anh lại bị bỏ qua, thậm chí cả các dấu thông dụng như chấm, phẩy, hỏi ngã, nặng cộng trừ nhân chia trong tiếng anh cũng ít người chú ý đến.
Đã bao giờ các bạn tự hỏi làm thế nào một dấu phẩy có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu? Hay tại sao một dấu chấm hỏi lại có thể biến một câu nói đơn giản thành một thắc mắc sâu sắc? Vậy các bạn hãy cùng Edutrip cùng khám phá thế giới đầy màu sắc của dấu câu trong tiếng Anh và học cách sử dụng chúng để làm cho ngôn ngữ của các bạn dần trở nên phong phú và hấp dẫn hơn.
Xem thêm:
- [Top 3] Cách Luyện Nghe Tiếng Anh Nhanh Nhất “Trong 6 Tháng”
- [Phải Biết] CÁCH ĐỌC VÀ VIẾT CÁC SỐ TRONG TIẾNG ANH TỪ 1 ĐẾN 100 CHÍNH XÁC NHẤT
Table of Contents
- TẤT CẢ DẤU CÂU TRONG TIẾNG ANH: CHẤM, PHẨY, NGÃ, NẶNG,
- HỎI, CỘNG, TRỪ, NHÂN, CHIA,…
- 1. TỔNG QUAN VỀ CÁC DẤU
- 2. VÍ DỤ CỦA MỘT SỐ DẤU
- 3. BÀI TẬP VÍ DỤ CỦA MỘT SỐ DẤU
- 3. TỔNG KẾT
TẤT CẢ DẤU CÂU TRONG TIẾNG ANH: CHẤM, PHẨY, NGÃ, NẶNG,
HỎI, CỘNG, TRỪ, NHÂN, CHIA,…
1. TỔNG QUAN VỀ CÁC DẤU
Dấu câu là một phần không thể thiếu trong việc viết tiếng Anh, giúp làm rõ nghĩa và cấu trúc của câu. Chính vì vậy, việc hiểu rõ các dấu câu và cách sử dụng chúng là một kỹ năng quan trọng đối với bất kỳ người học tiếng Anh nào. Dưới đây là danh sách chi tiết về các dấu câu phổ biến trong tiếng Anh, cùng với ký tự, cách đọc và cách viết của chúng:
Cách dùng dấu câu trong tiếng anh
STT | Ký Hiệu | Tên Dấu | Tiếng Anh | Phiên Âm |
1 | . | Dấu Chấm | Dot | /dɒt/ |
2 | . | Dấu chấm cuối câu | Period | /ˈpɪə.ri.əd/ |
3 | , | Dấu phẩy | Comma | /ˈkɒm.ə/ |
4 | : | Dấu hai chấm | Colon | /ˈkəʊ.lɒn/ |
5 | ; | Dấu chấm phẩy | Semicolon | /ˌsem.iˈkəʊ.lɒn/ |
6 | … | Dấu 3 chấm | Ellipsis | /iˈlɪp.sɪs/ |
7 | ! | Dấu chấm cảm | Exclamation mark | /ek.skləˈmeɪ.ʃən ˌmɑːk/ |
8 | ? | Dấu hỏi | Question mark | /ˈkwes.tʃən ˌmɑːk/ |
9 | – | Dấu gạch ngang dài | Dash | /dæʃ/ |
10 | – | Dấu gạch ngang ngắn | Hyphen | /ˈhaɪ.fən/ |
11 | ( ) | Dấu ngoặc | Parenthesis (hoặc ‘brackets’) | /pəˈren.θə.sɪs/ or /ˈbræk.ɪt/ |
12 | [ ] | Dấu ngoặc vuông | Square brackets | /ˈskweə ˌbræk.ɪts/ |
13 | ‘ | Dấu phẩy phía trên bên phải | Apostrophe | /əˈpɒs.trə.fi/ |
14 | ‘ ‘ | Dấu trích dẫn đơn | Single quotation mark | /ˈsɪŋ.ɡəl/ /kwoʊˈteɪ·ʃən ˌmɑrk/ |
15 | ” ” | Dấu trích dẫn kép | Double quotation marks | /ˈdʌb.əl/ /kwoʊˈteɪ·ʃən ˌmɑrk/ |
16 | & | Dấu và | Ampersand | /ˈæm.pə.sænd/ |
17 | → | Dấu mũi tên | Arrow | /ˈær.əʊ/ |
18 | + | Dấu cộng | Plus | /plʌs/ |
19 | – | Dấu trừ | Minus | /ˈmaɪ.nəs/ |
20 | ± | Dấu cộng hoặc trừ | Plus or minus | /plʌs/ or /ˈmaɪ.nəs/ |
21 | x | Dấu nhân | is multiplied by | /ɪz/ /ˈmʌl.tɪ.plaɪ/ /baɪ/ |
22 | ÷ | Dấu chia | is divided by | /ɪz/ /dɪˈvaɪd/ /baɪ/ |
23 | = | Dấu bằng | is equal to | /ɪz/ /ˈiː.kwəl/ /tuː/ |
24 | ≠ | Dấu không bằng | is not equal to | /ɪz/ /nɒt/ /ˈiː.kwəl/ /tuː/ |
25 | ≡ | Dấu Trùng | is equivalent to | /ɪz/ /ɪˈkwɪv.əl.ənt/ /tuː/ |
26 | < | Dấu ít Hơn | is less than | /ɪz/ /les/ /ðæn/ |
27 | ≤ | Dấu Nhỏ hơn hoặc bằng | is less than or equal to | /ɪz/ /les/ /ðæn/ or /ˈiː.kwəl/ /tuː/ |
28 | ≥ | Dấu lơn hơn hoặc bằng | is more than or equal to | /ɪz/ /mɔːr/ /ðæn/ or /ˈiː.kwəl/ /tuː/ |
29 | % | Phần trăm | Percent | /pəˈsent/ |
30 | ∞ | Vô cực | Infinity | /ɪnˈfɪn.ə.ti/ |
31 | ° | Độ | Degree | /dɪˈɡriː/ |
32 | °C | Độ C | Degree(s) Celsius | /dɪˈɡriː/ /ˈsel.si.əs/ |
33 | ′ | Biểu tượng phút | Minute | /ˈmɪn.ɪt/ |
34 | ” | Biểu tượng giây | Second | /ˈsek.ənd/ |
35 | # | Biểu tượng số | Number | /ˈnʌm.bər/ |
36 | @ | A còng | At | /ət/ |
37 | / | Dấu xuyệt trái | Forward slash | /ˈfɔː.wəd ˌslæʃ/ /ˈbək.slæʃ/ |
38 | Dấu xuyệt phải | Back slash | /ˈbək.slæʃ/ | |
39 | * | Dấu sao | Asterisk | /ˈæs.tər.ɪsk/ |
2. VÍ DỤ CỦA MỘT SỐ DẤU
1. Dấu chấm (.)
- Vai trò: Dấu chấm (.), hay còn gọi là period trong tiếng Anh, là một trong những dấu câu cơ bản và quan trọng nhất. Vai trò chính của dấu chấm là kết thúc một câu khẳng định hoặc câu mệnh lệnh, nhưng nó còn có nhiều ứng dụng khác trong ngữ pháp và văn phong tiếng Anh.
- Ví dụ: She went to the store.( Cô ấy đã đi đến cửa hàng.)
2. Dấu phẩy (,)
- Vai trò: Dấu phẩy (,) là một trong những dấu câu phổ biến nhất trong tiếng Anh. Nó có nhiều vai trò khác nhau trong câu, giúp làm rõ nghĩa và ngăn cách các thành phần của câu. Dưới đây là chi tiết về các vai trò của dấu phẩy:
– Trường hợp 1: Dấu phẩy được sử dụng để ngắt giữa các phần tử trong một danh sách, giúp người đọc dễ dàng nhận biết từng phần tử riêng biệt. Ví dụ: I buoght apples, oranges, bananas, and grapes. (Tôi mua táo, cam, chuối và nho.) Các bạn cũng nên lưu ý rằng: dấu phẩy cuối cùng trước “and” trong danh sách (còn gọi là dấu phẩy Oxford hoặc dấu phẩy serial) có thể được sử dụng hoặc không, tùy theo phong cách viết của người viết. Tuy nhiên, việc sử dụng nó thường giúp tránh nhầm lẫn.
– Trường hợp 2: Dấu phẩy được sử dụng trước các liên từ (như “and,” “but,” “or,” “nor,” “for,” “so,” “yet”) để ngăn cách hai mệnh đề độc lập trong câu ghép. Ví dụ: She was tired, so she went to bed early. (Cô ấy mệt nên đi ngủ sớm.)
3. Dấu chấm hỏi (?)
- Vai trò: Dấu hỏi (?) là một trong những dấu câu quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để kết thúc một câu hỏi. Vai trò chính của dấu hỏi là biến đổi một câu khẳng định hoặc mệnh lệnh thành một câu hỏi, từ đó yêu cầu người nghe hoặc người đọc cung cấp thông tin, xác nhận hoặc thực hiện một hành động nào đó.
- Ví dụ: Where are you going? (Bạn đang đi đâu đó?)
4. Dấu chấm than (!)
- Vai trò: Dấu chấm than (!) là một trong những dấu câu mạnh mẽ nhất trong tiếng Anh, dùng để kết thúc một câu cảm thán hoặc một câu mệnh lệnh mạnh mẽ. Nó giúp biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ như sự ngạc nhiên, vui mừng, tức giận, cảnh báo, hay khẩn cầu. Dưới đây là sự phát triển chi tiết về vai trò của dấu chấm than trong tiếng Anh.
- Ví dụ: watch out! (coi chừng!)
5. Dấu hai chấm (:)
- Vai trò: Dấu hai chấm (:) là một dấu câu quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để làm rõ nghĩa và tổ chức câu văn một cách mạch lạc. Nó có hai vai trò chính đó là: giới thiệu một danh sách và giải thích hoặc bổ sung ý cho câu trước. Dưới đây là sự phát triển chi tiết về các vai trò của dấu hai chấm cùng với ví dụ minh họa:
– Trường hợp 1: Dấu hai chấm được sử dụng để giới thiệu một danh sách các mục, giúp người đọc nhận biết rõ ràng rằng những gì theo sau là các thành phần liên quan đến phần giới thiệu trước đó. Ví dụ: She needs to buy: milk, bread, and eggs. (Cô ấy cần mua: sữa, bánh mì và trứng.)
– Trường hợp 2: Dấu hai chấm cũng được sử dụng để giải thích hoặc bổ sung ý cho câu trước, giúp làm rõ nghĩa hoặc cung cấp thêm thông tin chi tiết. Ví dụ: There is one thing you need to know: I will always support you. (Có một điều bạn cần biết: Tôi sẽ luôn ủng hộ bạn.)
6. Dấu chấm phẩy (;)
- Vai trò: Dấu chấm phẩy (;) là một dấu câu quan trọng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để làm rõ nghĩa và tạo sự liền mạch trong câu văn. Nó có hai vai trò chính là: nối hai mệnh đề độc lập có liên quan và ngăn cách các phần tử trong danh sách phức tạp. Dưới đây là sự phát triển chi tiết về các vai trò của dấu chấm phẩy cùng với ví dụ minh họa:
– Trường hợp 1: Dấu chấm phẩy được sử dụng để nối hai mệnh đề độc lập có liên quan chặt chẽ với nhau, giúp tạo ra một câu phức liền mạch mà không cần dùng đến liên từ. Điều này giúp người viết thể hiện rõ mối quan hệ giữa hai ý tưởng một cách trực tiếp và súc tích. Ví dụ: She loves reading; he loves writing. (Cô ấy thích đọc sách; anh ấy thích viết lách.)
– Trường hợp 2: Dấu chấm phẩy được sử dụng để ngăn cách các phần tử trong danh sách phức tạp, đặc biệt khi các phần tử này có chứa dấu phẩy. Điều này giúp tránh nhầm lẫn và làm rõ ràng các thành phần của danh sách. Ví dụ: The conference has attendees from Paris; France; Berlin; Germany; and Tokyo, Japan. (Hội nghị có những người tham dự từ Paris; Pháp; Béc-lin; Nước Đức; và Tokyo, Nhật Bản.)
7. Dấu ngoặc đơn (())
- Vai trò: Dấu ngoặc đơn (()) là một dấu câu quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để chèn thêm thông tin hoặc giải thích vào câu mà không làm ảnh hưởng đến cấu trúc chính của câu. Việc sử dụng dấu ngoặc đơn giúp người viết cung cấp thêm chi tiết, chú thích, hoặc thông tin bổ sung mà không làm mất đi sự mạch lạc của câu gốc.
- Ví dụ: He finally answered (after talking five minutes to think). (Cuối cùng anh ấy cũng trả lời (sau khi nói chuyện năm phút để suy nghĩ).)
8. Dấu ngoặc kép (“” hoặc ”)
- Vai trò: Dấu ngoặc kép (“”) là một dấu câu quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để trích dẫn lời nói trực tiếp, đánh dấu tiêu đề của bài viết hoặc chương sách, và làm nổi bật từ hoặc cụm từ đặc biệt. Việc sử dụng đúng dấu ngoặc kép giúp làm rõ ý nghĩa, nguồn gốc của thông tin và nhấn mạnh các khái niệm quan trọng. Dưới đây là sự phát triển chi tiết về các vai trò của dấu ngoặc kép cùng với ví dụ minh họa:
– Trường hợp 1: Dấu ngoặc kép được sử dụng để trích dẫn lời nói trực tiếp của một người, giúp phân biệt rõ ràng giữa lời nói của người đó và phần còn lại của văn bản. Ví dụ: She said, “I will be there soon.” (Cô ấy nói: “Tôi sẽ đến đó sớm thôi.”)
– Trường hợp 2: Dấu ngoặc kép được sử dụng để làm nổi bật từ hoặc cụm từ đặc biệt, nhấn mạnh hoặc chỉ ra rằng từ hoặc cụm từ này có ý nghĩa đặc biệt hoặc sử dụng trong ngữ cảnh đặc biệt. Ví dụ: The term “selfie” has become very popular. (Thuật ngữ “tự sướng” đã trở nên rất phổ biến.)
9. Dấu ba chấm (…)
- Vai trò: Dấu ba chấm (…) là một dấu câu đặc biệt trong tiếng Anh, được sử dụng để biểu thị một phần bị lược bỏ trong trích dẫn hoặc ngắt quãng trong suy nghĩ. Vai trò của dấu ba chấm không chỉ giúp làm rõ ràng câu văn mà còn tạo hiệu ứng mạnh mẽ trong cách truyền đạt thông tin và cảm xúc.
- Ví dụ: She started to speak, but then stopped…(Cô ấy bắt đầu nói nhưng rồi lại dừng lại…)
10. Dấu phẩy trên (’)
- Vai trò: Dấu phẩy trên (’) là một dấu câu quan trọng trong tiếng Anh, có hai vai trò chính: biểu thị sở hữu và viết tắt. Việc sử dụng đúng dấu phẩy trên giúp làm rõ nghĩa của câu, tránh sự nhầm lẫn và tăng cường tính mạch lạc trong ngôn ngữ. Dưới đây là sự phát triển chi tiết về các vai trò của dấu phẩy trên cùng với ví dụ minh họa.
– Trường hợp 1: Dấu phẩy trên được sử dụng để biểu thị sở hữu, giúp xác định rõ ràng rằng một đối tượng thuộc về ai hoặc cái gì. Điều này áp dụng cho cả danh từ số ít và số nhiều. Ví dụ: It’s John’s book.( Đó là cuốn sách của John.)
– Trường hợp 2: Dấu phẩy trên được sử dụng trong các từ viết tắt, giúp rút gọn từ hoặc cụm từ mà không làm mất đi ý nghĩa. Điều này thường được sử dụng trong văn nói và văn viết không trang trọng. Ví dụ: Don’t forget to bring your book. (Đừng quên mang theo cuốn sách.)
11. Dấu gạch ngang (-) và dấu gạch dài (—)
- Dấu gạch ngang (Hyphen): Dấu gạch ngang (hyphen) là một dấu câu quan trọng trong tiếng Anh, có vai trò chính là nối các phần của từ ghép. Việc sử dụng đúng dấu gạch ngang giúp tạo ra các từ ghép rõ ràng và dễ hiểu, đồng thời làm tăng tính mạch lạc và chính xác trong ngôn ngữ. Chẳng hạn như: mother-in-law. (mẹ chồng.)
- Dấu gạch dài (Dash): Dấu gạch dài (dash) là một dấu câu quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để ngắt mạnh hơn dấu phẩy và thường dùng để chèn thông tin bổ sung. Việc sử dụng đúng dấu gạch dài giúp tạo nên sự rõ ràng và nhấn mạnh trong câu văn, đồng thời làm cho câu trở nên linh hoạt và sinh động hơn. Chẳng hạn như: I know what to do —I think (Tôi biết phải làm gì—tôi nghĩ vậy.)
Hướng dẫn cách dùng dấu câu trong tiếng Anh.
3. BÀI TẬP VÍ DỤ CỦA MỘT SỐ DẤU
Dưới đây là một số bài tập về dấu câu để bạn luyện tập và củng cố kiến thức của mình:
3.1 Bài tập 1: Điền dấu chấm (.), dấu phẩy (,), dấu chấm hỏi (?), hoặc dấu chấm than (!) vào chỗ trống
- I bought some apples _____ oranges _____ and bananas _____
- What time is it _____
- She can’t believe it _____
- He finished his homework _____ then he went to play outside _____
- Please call me when you get home _____
Đáp án:
- I bought some apples, oranges, and bananas.
- What time is it?
- She can’t believe it!
- He finished his homework. Then he went to play outside.
- Please call me when you get home.
3.2 Bài tập 2: Sử dụng dấu hai chấm (:) hoặc dấu chấm phẩy (;) để hoàn chỉnh câu
- There are three things you need to bring _____ a sleeping bag, a tent, and a flashlight.
- She loves to read mystery novels _____ he prefers science fiction.
- The meeting is scheduled for 3 PM _____ however, it may be delayed.
- We visited several cities in Italy _____ Rome, Florence, and Venice.
Đáp án:
- There are three things you need to bring: a sleeping bag, a tent, and a flashlight.
- She loves to read mystery novels; he prefers science fiction.
- The meeting is scheduled for 3 PM; however, it may be delayed.
- We visited several cities in Italy: Rome, Florence, and Venice.
3.3 Bài tập 3: Sử dụng dấu ngoặc đơn (()) hoặc dấu ngoặc kép (“”) để hoàn chỉnh câu
- He finally replied after taking a long pause.
- The teacher said Please open your books to page 42.
- I saw the movie Inception last night.
Đáp án:
- He finally replied (after taking a long pause).
- The teacher said, “Please open your books to page 42.”
- I saw the movie “Inception” last night.
3.4 Bài tập 4: Sử dụng dấu phẩy trên (’) để hoàn chỉnh câu
- The cat is drinking its milk _____
- Dont forget your keys _____
- That is Sarahs book _____
Đáp án:
- The cat is drinking its milk.
- Don’t forget your keys.
- That is Sarah’s book.
3.5 Bài tập 5: Sử dụng dấu ba chấm (…) để hoàn chỉnh câu
- She was about to say something _____ but then she stopped.
- I can’t believe it _____
Đáp án:
- She was about to say something… but then she stopped.
- I can’t believe it…
3. TỔNG KẾT
Trên đây là tổng hợp tất tần tật dấu câu trong tiếng anh, mong bài viết có thể giúp bạn bổ xung thêm từ vựng tiếng anh về các dấu. Không thể phủ nhận, dấu câu chính là những viên ngọc quý trong ngôn ngữ, giúp chúng ta truyền tải thông điệp một cách rõ ràng và sống động hơn. Chúng không chỉ đơn thuần là những ký hiệu, mà còn là những công cụ mạnh mẽ giúp tạo nên sự khác biệt lớn trong cách chúng ta viết và nói. Bằng cách nắm vững cách sử dụng dấu câu, các bạn không chỉ cải thiện kỹ năng viết mà còn nâng cao khả năng giao tiếp, làm cho mỗi câu từ bạn viết ra đều mang đậm dấu ấn cá nhân và sự chuyên nghiệp. Hãy để dấu câu trở thành người bạn đồng hành đáng tin cậy trên hành trình chinh phục ngôn ngữ của các bạn nhé!
Từ khóa » Dấu Cộng Trừ Trong Tiếng Anh
-
"Dấu Cộng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Các Dấu Cộng, Trừ Trong Tiếng Anh - Hỏi - Đáp
-
Phép Cộng Trừ Nhân Chia Tiếng Anh - IIE Việt Nam
-
Cộng Trừ Nhân Chia Tiếng Anh – Các Phép Tính Trong Tiếng Anh
-
Dấu Cộng-trừ In English - Glosbe Dictionary
-
Các Phép Tính Cộng, Trừ, Nhân, Chia Trong Tiếng Anh - Thủ Thuật
-
Hướng Dẫn Cách đọc Viết Cộng Trừ Nhân Chia Trong Tiếng Anh
-
Từ Vựng Về Các Phép Tính Toán Học Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Các Dấu Cộng, Trừ Trong Tiếng Anh
-
Cách Đọc Các Dấu Nhân Tiếng Anh Là Gì, Cộng Trừ Nhân Chia ...
-
Phép Tính Cộng, Trừ, Nhân, Chia Trong Tiếng Anh
-
Bài Học Về Phép Tính Cộng, Trừ, Nhân, Chia Trong Tiếng Anh
-
Phép Nhân Tiếng Anh Là Gì, Phép Cộng Trừ Nhân Chia Tiếng Anh