Dấu Hoa Thị Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "dấu hoa thị" thành Tiếng Anh
asterik, asterisk là các bản dịch hàng đầu của "dấu hoa thị" thành Tiếng Anh.
dấu hoa thị + Thêm bản dịch Thêm dấu hoa thịTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
asterik
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
asterisk
nounVà dấu hoa thị biểu diễn thời gian việc chống muỗi hoàn tất.
And the asterisks represent the time at which the mosquito proofing was complete.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " dấu hoa thị " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "dấu hoa thị" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dau Hoa Thi Tieng Anh La Gi
-
Dấu Hoa Thị In English - Glosbe Dictionary
-
DẤU HOA THỊ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"dấu Hoa Thị" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
DẤU HOA THỊ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
DẤU HOA THỊ - Translation In English
-
Dấu Hoa Thị (*) Là Gì Và Chúng được Sử Dụng để Viết Gì?
-
Từ điển Việt Anh "dấu Hoa Thị" - Là Gì?
-
Dấu Câu Trong Tiếng Anh: Chấm, Phẩy, Ngã, Nặng, Hỏi, Cộng Trừ ...
-
Cách đọc 1 Số Ký Tự đặc Biệt Trong Tiếng Anh - Toan's Weblog
-
@ Tiếng Anh đọc Là Gì? Cách Đọc Địa Chỉ Email Bằng Tiếng Anh 2022
-
"Dấu Chấm Than" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
"Dấu Phẩy" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
“✳︎” Nghĩa Là Gì: Dấu Hoa Thị Tám Cánh Emoji | EmojiAll
-
Cách đọc Và Sử Dụng Dấu Câu Quan Trọng Trong Tiếng Anh Mà ...
-
Dấu Hoa Thị/ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số