Dấu Hoa Thị Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ dấu hoa thị tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm dấu hoa thị tiếng Nhật dấu hoa thị (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ dấu hoa thị

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành
Nhật Việt Việt Nhật

Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

dấu hoa thị tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dấu hoa thị trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dấu hoa thị tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - アスター - アスタリスク - アステリスク - こめじるし - 「米印」 - [MỄ ẤN]

Ví dụ cách sử dụng từ "dấu hoa thị" trong tiếng Nhật

  • - xuất hiện như những dấu hoa thị trên màn hình:画面上ではアスタリスクで表示される
  • - đánh dấu hoa thị làm mật khẩu:パスワードのアスタリスクをタイプする
  • - được đánh dấu bằng dấu hoa thị:アスタリスクで示される
Xem từ điển Nhật Việt

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dấu hoa thị trong tiếng Nhật

* n - アスター - アスタリスク - アステリスク - こめじるし - 「米印」 - [MỄ ẤN]Ví dụ cách sử dụng từ "dấu hoa thị" trong tiếng Nhật- xuất hiện như những dấu hoa thị trên màn hình:画面上ではアスタリスクで表示される, - đánh dấu hoa thị làm mật khẩu:パスワードのアスタリスクをタイプする, - được đánh dấu bằng dấu hoa thị:アスタリスクで示される,

Đây là cách dùng dấu hoa thị tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dấu hoa thị trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới dấu hoa thị

  • hang chuột tiếng Nhật là gì?
  • nhảy vào tiếng Nhật là gì?
  • phố dành cho người đi bộ tiếng Nhật là gì?
  • khúc diễu hành tiếng Nhật là gì?
  • cảnh nghèo khổ tiếng Nhật là gì?
  • ý hướng tiếng Nhật là gì?
  • phí phạm tiếng Nhật là gì?
  • Hen-sinh-ki tiếng Nhật là gì?
  • thảm kịch tiếng Nhật là gì?
  • cửa hàng thịt tiếng Nhật là gì?
  • sự giáp ranh tiếng Nhật là gì?
  • két tiếng Nhật là gì?
  • uyên thâm tiếng Nhật là gì?
  • khắc chữ tiếng Nhật là gì?
  • bới lông tìm vết tiếng Nhật là gì?

Từ khóa » Dấu Hoa Thị La Gi