Từ điển Tiếng Việt "hoa Thị" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"hoa thị" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

hoa thị

môtip trang trí nhiều hình tròn cắt nhau ở một điểm, thường làm nền để làm nổi một chủ đề trang trí khác. Trang trí bông thị không phải hình hoa cây thị mà là hình vỏ quả thị cắt khoanh và dán thành hình bốn cánh (x. hình vẽ).

nd. Hình giống như bông hoa nhiều cánh (*) dùng để đánh dấu hay trang trí. Đánh dấu hoa thị. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

hoa thị

hoa thị
  • Rose-shaped design, rosette design
    • Cửa sổ hoa thị: A rose window

Từ khóa » Dấu Hoa Thị La Gi