ĐẬU HỦ In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " ĐẬU HỦ " in English? Nounđậu hủtofuđậu phụđậu hũđậu hủtokoroten
Examples of using Đậu hủ in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
đậunounpeadausoybeanmoorpeanuthủverbfashionedhủnouncrockschooljarhủhủTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English đậu hủ Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » đậu Phụ Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
đậu Phụ Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
→ đậu Hũ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
ĐẬU PHỤ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
đậu Phụ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
đậu Phụ Tiếng Anh Là Gì | đèn-điệ - đèn-điệ | Năm 2022
-
đậu Phụ Tiếng Anh Là Gì | Bổ-tú
-
'đậu Phụ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Đậu Phụ Tiếng Anh Là Gì
-
Top 13 đậu Phụ Thối Tiếng Anh Là Gì
-
đậu Hủ Tiếng Anh Là Gì - Tụ | Năm 2022, 2023
-
đậu Phụ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Tofu Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
NÓI VỀ ẨM THỰC VIỆT NAM BẰNG TIẾNG ANH TRÔI CHẢY
-
Nam Giới ăn Nhiều đậu Phụ Có Yếu Sinh Lý Không? - Giải đáp Thắc Mắc
-
ĐẬU PHỤ LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex