ĐẬU HỦ In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " ĐẬU HỦ " in English? Nounđậu hủtofuđậu phụđậu hũđậu hủtokoroten

Examples of using Đậu hủ in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Có thể nói Đậu Hủ….And can I say puppy….Đậu hủ chiên Age Dashi.Fried tofu with Dashi source.Chỉ đủ để bao phủ đậu hủ.Just enough to cover the beans.Đậu hủ chiên mỏng dài( 2 miếng).Thin fried tofu(2 pieces).Tôi rất muốn làm ra đậu hủ ở nơi này?Why do we want to make Tofu here…?Combinations with other parts of speechUsage with nounsđậu lăng đậu hà lan đậu thận chiếc xe đậuđậu nành lên men đậu bên ngoài ăn đậu phộng túi đậuđiểm đậuăn đậu nành MoreUsage with adverbsđậu gần Usage with verbsbị thủy đậuĐậu hủ là một món ăn có thể ăn sống.Tofu is a food you can eat raw.Nếu bạn nào đã từng ăn đậu hủ trứng thì bingo, nó đó=.If there was ever a time to buy pre-peeled boiled eggs, this is it.Gạo đậu hủ thơm, mềm và ngon!Fragrant, soft and delicious tofu rice is done!Chúng tôi có thể tiếp tục sản xuất vụ mùa này, nhưng có giới hạn về lượng đậu nành bạn có thể sử dụng để nuôi động vật hoặcchế biến thành đậu hủ- vì vậy, các nhà sản xuất đã chuyển sang các nhà khoa học thực phẩm.We may keep churning out production of this crop, but there is a limit to how much soy you can use to feed animals ormake into tofu- so, manufacturers turned to food scientists.Đậu hủ nấu với nước sốt đặc biệt ăn với xà lách ngâm.Tofu cooked in special sauce with pickled salad.Udon là mì gốc Nhật được làm từ bột mì, mỏng hơn mì soba và cũng được dùng nóng haynguội kèm với các loại topping như đậu hủ chiên( kitsune udon), tempura( tempura udon), và các loại rau( sansai udon).Udon are thicker Japanese noodles made of wheat flour that are served either hot orcold with various toppings such as fried tofu(kitsune udon), tempura(tempura udon) and mountain vegetables(sansei udon).Đậu hủ làm thuốc bổ và sức khoẻ có thể bảo quản thực phẩm cho sức khoẻ, thường là thức ăn làm bằng đậu hũ, gạo có thể chứa đầy khí có lợi, nóng, khô, khát nước, làm sạch ruột và dạ dày, chất độc ướt, thích hợp hơn cho cơ thể nóng, khát, ruột và dạ dày, sốt sau khi chăm sóc sau khi ăn được.Tofu as a tonic and heat preserve one's health food, often feed made of tofu, rice can fill in beneficial gas, heat, dryness, thirst quenching, clean the intestines and stomach, the poison wet, more suitable for hot raw physique, thirsty, intestines and stomach, fever after aftercare is edible.Tôi không thấy nhiều nguy hại( hay nấu ăn chay cho gia đình) nếu bạn bảo đảm bạn phải có nhiều đậu, các loại hạt phức hợpnhư là diêm mạch cũng như đậu hủ và rất nhiều rau quả” Bác sĩ nhi khoa Posner tại trung tâm y tế Memorial Care Orange Coast ở Fountain valley cho biết.I don't see many risks(to cooking only vegetarian for the family) if you make sure that they are getting plenty of beans andcomplex grains like quinoa as well as some tofu and lots of veggies and fruits,” said Dr. Posner, pediatrician at MemorialCare Orange Coast Medical Center in Fountain Valley.Bạn có thể thử nói" Anhthích cách em ăn bơ đậu phộng trong hủ khi em nghĩ là không ai nhìn thấy.Say something like,I like the way you eat peanut butter straight out of the jar when you think no one is looking.Ngay cả trong một mùa hè khi Cha tôi bị mất việc,và Mẹ tôi đã phải nấu đậu khô để cho gia đình dùng bữa nhiều lần trong tuần, thì không một đồng kên nào bị lấy ra từ cái hủ đó.Even the summer when Dad got laid off from the mill andMama had to serve dried beans several times a week, not a single dime was taken from the jar. Results: 15, Time: 0.0137

Word-for-word translation

đậunounpeadausoybeanmoorpeanuthủverbfashionedhủnouncrockschooljarhủhủ

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English đậu hủ Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » đậu Phụ Trong Tiếng Anh đọc Là Gì