đậu phụ trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: tofu, bean curd, soya curd (tổng các phép tịnh tiến 4). Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với đậu phụ chứa ít nhất 76 ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh đậu hũ có nghĩa là: douhua, tofu (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 2). Có ít nhất câu mẫu 17 có đậu hũ . Trong số các hình khác: Và vài ...
Xem chi tiết »
Pieces of raw meat, tofu, century eggs, quail eggs, fish cake, offal or vegetables are skewered on bamboo sticks. ... It is also added to udon noodle dishes which ... Bị thiếu: đọc | Phải bao gồm: đọc
Xem chi tiết »
Nhưng, dù sao thì, đậu phụ, về cơ bản, như là xuất xứ của tôi. But anyways, the tofu to me was kind of my origin, basically.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ : tofu | Vietnamese Translation - Tiếng việt để dịch ... đậu phụ Tiếng Anh là gì? - Từ điển Dict9; ĐẬU HŨ - Translation in English - bab.la ...
Xem chi tiết »
14 thg 3, 2022 · Nghĩa của từ : tofu | Vietnamese Translation - Tiếng việt để dịch ... ĐẬU HŨ - Translation in English - bab.la; ĐẬU PHỤ LÀ Tiếng anh là gì - ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ đậu phụ trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @đậu phụ * noun - soya curd. Bị thiếu: đọc | Phải bao gồm: đọc
Xem chi tiết »
27 thg 5, 2022 · In the middle was a big , round silver platter piled with whole battered fish , white rice , soup with fried tofu , and vegetables , Nó cũng ...
Xem chi tiết »
Examples of using Đậu hủ in a sentence and their translations · Đậu hủ là một món ăn có · Tofu is a food you can eat raw.
Xem chi tiết »
27 thg 5, 2019 · Vậy là tôi biết mình đã tới gần Độc Xú Chi Gia (Dai's House of Stinky Tofu), một trong những tiệm ăn nổi tiếng nhất bán món đậu hũ thối, ... ..
Xem chi tiết »
20 thg 2, 2022 · ✓ ĐẬU HŨ - Translation in English - bab.la ... Translation for 'đậu hũ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đậu phụ trong tiếng Trung. 豆腐 《食品, 豆浆煮开后加入石膏或盐卤使凝结成块, 压去一部分水分而成。》豆腐脑儿 ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tofu trong tiếng Anh. tofu có nghĩa là: tofu* danh từ- tàu hũ, đậu hũ, đậu phụ. Đây là cách dùng tofu tiếng Anh.
Xem chi tiết »
11 thg 10, 2018 · ... Fried tofu with tomatoes sauce /fraɪd ˈtəʊfuː wɪð təˈmɑːtəʊz sɔːs/ đậu phụ sốt cà chua; Mugwort fried egg /mʌgwɜːt fraɪd ɛg/ trứng rán ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 2,0 (1) 23 thg 7, 2022 · Đậu phụ (tiếng Anh: Tofu) hay còn gọi là đậu hũ là một sản phẩm được chế ... Trong hạt đậu nành chứa rất nhiều chất dinh dưỡng như lipid, ...
Xem chi tiết »
meat occasionally pork or chicken tofu is a principal supply of protein for the Chinese. Bị thiếu: đọc | Phải bao gồm: đọc
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ đậu Phụ Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đậu phụ trong tiếng anh đọc là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu