đậu Hũ«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Nhật | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Nhật Tiếng Việt Tiếng Nhật Phép dịch "đậu hũ" thành Tiếng Nhật
豆腐 là bản dịch của "đậu hũ" thành Tiếng Nhật.
đậu hũ + Thêm bản dịch Thêm đậu hũTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Nhật
-
豆腐
nounVà vài người sẽ ăn nếu như đó là một miếng đậu hũ có màu sắc khác lạ.
変わった色の豆腐だったら食べるという人もいます
Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " đậu hũ " sang Tiếng Nhật
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "đậu hũ" thành Tiếng Nhật trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đậu Phụ Trong Tiếng Nhật
-
đậu Phụ Tiếng Nhật Là Gì?
-
đậu Phụ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
đậu Hủ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Đậu Phụ #1 - Gokuraku Shujō (極楽衆鳥)
-
Xin Thất Lễ, Máy Giặt, đậu Phụ Tiếng Nhật Là Gì ?
-
Các Loại đậu Phụ Nhật Bản - TNT TRAVEL
-
Các Loại đậu Phụ Trong ẩm Thực Nhật Bản - Tin Tức
-
Đậu Hũ Hạnh Nhân – Wikipedia Tiếng Việt
-
[kanji] Chữ Hán Tự : HỦ 腐 - Dạy Tiếng Nhật Bản
-
Các Loại đậu Phụ Nổi Tiếng Nhật Bản.
-
Mofu, Bofu Và Tofu Là Gì ? Tofu Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt
-
Agedashi-dofu (Đậu Phụ Rán Vàng Rưới Nước Dùng Dashi) - NHK
-
Goma-dofu (Đậu Phụ Vừng) | Cùng Nấu Món ăn Nhật Bản - NHK
-
Đậu Phụ địa Ngục, Món ăn Tai Tiếng Của Nhật Bản - VnExpress Du Lịch
-
Đặc Sản đậu Phụ Nhật được Ví Như 'địa Ngục' - VnExpress
-
Muối Nigari 2kg đông Tụ đậu Hũ Nhập Từ Nhật Bản | Shopee Việt Nam