đầu Lâu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
đầu lâu
death's head; skull and crossbones
Từ điển Việt Anh - VNE.
đầu lâu
death’s head, skull and crossbones
- đầu
- đầu bò
- đầu cơ
- đầu dò
- đầu gà
- đầu nổ
- đầu ra
- đầu sư
- đầu sỏ
- đầu tư
- đầu từ
- đầu vú
- đầu xe
- đầu xứ
- đầu âm
- đầu óc
- đầu đề
- đầu ối
- đầu bài
- đầu búa
- đầu bạc
- đầu bếp
- đầu bịt
- đầu cán
- đầu cưa
- đầu cần
- đầu cầu
- đầu cắm
- đầu cột
- đầu cừu
- đầu cửa
- đầu dài
- đầu ghi
- đầu gió
- đầu giả
- đầu giờ
- đầu gấu
- đầu gối
- đầu hàn
- đầu hôm
- đầu hỏa
- đầu hồi
- đầu kim
- đầu lâu
- đầu lọc
- đầu máy
- đầu mùa
- đầu mút
- đầu mũi
- đầu mấu
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » đầu Lâu Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
-
đầu Lâu Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
Nghĩa Của "đầu Lâu" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
'đầu Lâu' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
CÁI ĐẦU LÂU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
đầu Lâu Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe - MarvelVietnam
-
Top 12 đầu Lâu Tiếng Anh Là Gì
-
ĐẦU LÂU - Translation In English
-
đầu Lâu Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
đầu Lâu | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Đầu Lâu – Wikipedia Tiếng Việt
-
Biểu Tượng Cảm Xúc đầu Lâu Có Nghĩa Là Gì? - Make Internet Easier
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Skull Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "đầu Lâu" - Là Gì?
-
Biểu Tượng Cảm Xúc đầu Lâu Có Nghĩa Là Gì? - Tremplin Numérique