đầu lâu trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: skull, death's-head, human skull symbolism (tổng các phép tịnh tiến 3). Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với đầu lâu ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'đầu lâu' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
đầu lâu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. ... đầu lâu. death's head, skull and crossbones. Học từ vựng tiếng anh: icon.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ đầu lâu trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @đầu lâu [đầu lâu] - deaths head; skull and crossbones.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Cái đầu lâu trong một câu và bản dịch của họ ... Oxley muốn cho chúng ta biết cái đầu lâu đang ở Nazca Peru. Oxley's telling us the skull is in ...
Xem chi tiết »
by the beginnings of a nonviolent movement of non-cooperation of which Mohandas Karamchand Gandhi would become the leader and enduring symbol.
Xem chi tiết »
Translation for 'đầu lâu' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
đầu lâu trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: skull, death's-head, human skull symbolism (tổng các phép tịnh tiến 3). Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với đầu lâu ...
Xem chi tiết »
đầu lâu trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe · ĐẦU LÂU - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la · ĐẦU LÂU - Translation in English - bab.la · đầu lâu ...
Xem chi tiết »
4 thg 6, 2022 · Cyrus Gold, những người đàn ông trong mặt nạ đầu lâu, tất cả đều là do anh. Cyrus gold, the men in the skull mask, all this was you.
Xem chi tiết »
Đầu lâu là: death"s head; skull and crossbones. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Contextual translation of "đầu lâu xương chéo" into English. Human translations with examples: island, crossbone, a skull face!, so many skulls!.
Xem chi tiết »
Đầu lâu là cách gọi mang tính phúng dụ để chỉ sọ người, thường gắn với sự chết chóc. "All is Vanity" (Thế sự hư không) của C. Allan Gilbert, 1873-1929.
Xem chi tiết »
'đầu lâu' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng ... Free online english vietnamese dictionary. Bị thiếu: trong gì
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'đầu lâu' trong tiếng Việt. đầu lâu là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
6 ngày trước · skull ý nghĩa, định nghĩa, skull là gì: 1. the bones of the head that surround the ... Ý nghĩa của skull trong tiếng Anh ... sọ, đầu lâu…
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của skulls trong tiếng Anh. skulls có nghĩa là: skull /skʌl/* danh từ- sọ, đầu lâu=skull and crossbones+ đầu lâu và hai xương chéo ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 12 thg 7, 2022 · Trong đó có rất nhiều dụng cụ, vật dụng đặc thù của lễ hội này như là quả bí đỏ, đầu lâu, bộ xương. Vậy trong tiếng Anh những vật dụng đó ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ đầu Lâu Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đầu lâu trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu