đau lòng trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Tra từ 'đau lòng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
đau lòng = verb to feel great arguish, to feel deep grief to feel deep grief; to be broken-hearted /heart-broken Bỏ ngôi nhà này mà đi , tôi đau lòng lắm ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. đau lòng. to feel deep grief; to be broken-hearted/heart-broken. bỏ ngôi nhà này mà đi, tôi đau lòng lắm i'm heart-broken about having to ...
Xem chi tiết »
I want to break Butch's heart before I end his life.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ đau lòng trong Từ điển Tiếng Việt đau lòng [đau lòng] to feel deep grief; to be broken-hearted /heart-broken Bỏ ngôi nhà này mà đi , tôi đau ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ đau lòng trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @đau lòng * verb - to feel great arguish, to feel deep grief.
Xem chi tiết »
Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh. ... đau lòng trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: grieve, broken-hearted, feel deep grief (tổng ... .
Xem chi tiết »
11920105220023031998; 12/08/2022 15:17:10; ét ô ét dịch hộ mk sang tiếng anh vs ạ Hi vọng txt sẽ lớn mạnh từng ngày và có 1 album được đầu tư nhất kể từ khi ...
Xem chi tiết »
4. Tra từ đau lòng - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary). đau lòng = verb to feel great arguish, to feel deep grief to feel deep grief; to be ...
Xem chi tiết »
Họ chỉ mong cô ấy ở đó, trông thật lộng lẫy và làm bất cứ điều gì cô ấy được bảo. They just expected her to be there, look gorgeous, and do whatever she was ...
Xem chi tiết »
11 thg 3, 2022 · Khi một con trẻ chết, đó là một sự đau lòng đặc biệt cho người mẹ. When a child dies, it is particularly hard for the mother. jw2019. (Sáng-thế ...
Xem chi tiết »
đau lòng có nghĩa là: - t. Đau đớn, xót xa trong lòng; thương tâm. Đau lòng trước cảnh tàn phá của chiến tranh. Câu chuyện đau lòng. Đây là ...
Xem chi tiết »
24 thg 4, 2021 · Đau lòng tiếng Nhật là 愁える (ureeru).Đau lòng là khi người yêu bạn hết mực bất lực buông tay để bạn ra đi, không phải anh ấy buông tay là ...
Xem chi tiết »
đau lòng. đau lòng. verb. to feel great arguish, to feel deep grief. grief. Phát âm đau lòng. - t. Đau đớn, xót xa trong lòng; thương tâm. Đau lòng trước ...
Xem chi tiết »
"Cảm xúc có thể làm tan vỡ trái tim bạn, đôi khi cũng chính là thứ có thể chữa lành nó." -Nicholas Sparks. "Trái tim sẽ không bao giờ thực tế cho đến khi chúng ...
Xem chi tiết »
IPA theo giọng. Hà Nội · Huế · Sài Gòn. ɗaw˧˧ la̤wŋ˨˩, ɗaw˧˥ lawŋ˧˧, ɗaw˧˧ lawŋ˨˩. Vinh · Thanh Chương · Hà Tĩnh. ɗaw˧˥ lawŋ˧˧, ɗaw˧˥˧ lawŋ˧˧. Tính từSửa ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ đau Lòng Từ Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đau lòng từ tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu