Glosbe - dấu mộc in English - Vietnamese-English Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Translation for 'dấu mộc' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Tra từ 'dấu mộc' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Cách dịch tương tự của từ "dấu mộc" trong tiếng Anh. mộc danh từ. English.
Xem chi tiết »
Tra từ 'dấu mốc' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... dấu mộc danh từ. English. stamp. dấu gộp danh từ. English.
Xem chi tiết »
Con dấu công ty (tiếng Anh là company seal hoặc company stamp) là vật được sử dụng được sử dụng để xác thực các tài liệu chính thức, như hợp đồng, giấy chứng ... Con dấu tiếng Anh là gì? nên... · Con dấu công ty (company...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "dấu mộc" into English. Human translations with examples: tag, mark, tree, wood, sign, sign, gentle.
Xem chi tiết »
Luật Hoàng Phi; DẤU MỘC - Translation in English - bab.la; Con dấu tiếng Anh ... COM; dấu mộc in English - Glosbe Dictionary; Đóng Dấu Mộc Tiếng Anh Là Gì ...
Xem chi tiết »
22 thg 7, 2020 · Con dấu tiếng Anh là seals, phiên âm là siːl. Con dấu là phương tiện đặc biệt do cơ quan nhà nước có thẩm quyền đăng ký, quản lý, ...
Xem chi tiết »
dấu mộc đỏ translation. ... Results (English) 1: [Copy]. Copied! rustic accents in red. Being translated, please wait.. Results (English) 2:[Copy]. Copied!
Xem chi tiết »
Top 11 ✓ Dấu mộc in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe được cập nhật mới nhất lúc 2022-04-09 19:39:58 cùng với các chủ đề liên quan khác.
Xem chi tiết »
Meaning of word dấu in Vietnamese - English @dấu * noun - mark; sign; ... =dấu vết của tên trộm+the trace of the thief -Stamp; seal =dấu mộc+wood stamp...
Xem chi tiết »
24 thg 12, 2020 · Các bác cho em hỏi dấu treo và dấu giáp lai trong Tiếng Anh phải dịch như thế nào ạ? Xin cảm ơn!
Xem chi tiết »
Xếp hạng 1,1 (114) 25 thg 5, 2022 · Sealed là dạng thức động từ bị động sử dụng với ý nghĩa được đóng dấu, hoặc được đóng mộc. Theo từ điển Cambridge: seale is an official mark ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "DẤU MỐC" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "DẤU MỐC" - vietnamese-english ... Bị thiếu: mộc | Phải bao gồm: mộc
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2021 · Con dấu của công ty vào giờ đồng hồ Anh là: Company Seal. Từ đồng nghĩa: Official Seal, Stamp. Ví dụ: Tôi đã chú ý thấy con dấu trong bàn, thưa ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,8 (12) Mua Bộ 6 con dấu khen thưởng english bởi candyshop88 giá tốt. ... Bộ 10 Con Dấu Lời Khen Thưởng Hình MẶT CƯỜI bằng nhựa mộc sáp đóng dấu stamp cho bé.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Dấu Mộc In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề dấu mộc in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu