"đầu óc" in English ... có đầu óc {adj.} ... đầu óc rỗng tuếch {adj.} ... có đầu óc mở mang {adj.} EN.
Xem chi tiết »
Translation for 'có đầu óc' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Check 'đầu óc' translations into English. Look through examples of đầu óc translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translations in context of "ĐẦU ÓC" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "ĐẦU ÓC" - vietnamese-english translations ...
Xem chi tiết »
Need the translation of "đầu óc" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
Meaning of word đầu óc in Vietnamese - English @đầu óc - Mind attitude of mind =Đầu óc nô lệ+A slavish mind.
Xem chi tiết »
Translation of «đầu óc» in English language: «minded» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French). đầu óc. Jump to user comments. Mind attitude of mind. Đầu óc nô lệ. A slavish mind.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "đầu óc không tỉnh táo" into English. Human translations with examples: heel!, brains?, she won't wake up, she won't wake up, ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · sane translate: có đầu óc lành mạnh, lành mạnh. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
quay cuồng in English - Glosbe Dictionary · đầu óc quay cuồng in English | Glosbe - Glosbe Dictionary · Tra từ quay cuồng - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English ...
Xem chi tiết »
Rộng đầu óc - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
WordSense is an English dictionary containing information about the meaning, the spelling and more.We answer the questions: What does đầu óc mean? How do you ...
Xem chi tiết »
The meaning of: đầu óc is Mind attitude of mind Đầu óc nô lệA slavish mind.
Xem chi tiết »
Translation of «óc» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «óc» in context: Sốc tận óc. I'll be damned. source ... Đầu óc rối loạn.
Xem chi tiết »
có đầu óc cởi mở. to open one's mind to somebody. tâm sự với ai. to make up one's mind. quyết định, nhất định; đành phải coi như là không tránh được.
Xem chi tiết »
Translation of «Óc» from Vietnamese to English. ... Vietnamese-English dictionary. óc: mind. Examples of translating «Óc» in context: Đầu óc của ta.
Xem chi tiết »
UBC English Language Institute (ELI) Học tập tại trung tâm khuôn viên UBC và ... giúp tôi mở mang đầu óc và dạy tôi rất nhiều về việc tiếp nhận các ý kiến ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ đầu óc In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề đầu óc in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu