17 thg 10, 2016 · tu-vung-rau-cu-trong-tieng-anh-anh-. Người Mỹ dùng từ 'string bean', người Anh sử dụng 'runner bean' để nói về loại đậu này.
Xem chi tiết »
Bạn có biết "Đậu Que" trong tiếng Anh là gì không? Có hai từ thường được sử dụng để chỉ Đậu hay hạt đậu trong tiếng Anh đó là Bean và pea. Vậy đâu mới là từ ...
Xem chi tiết »
Đậu trong tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ. · BEAN /biːn/ · Loại từ: danh từ đếm được · Định nghĩa: · Be full of beans: là từ thông thường mang nghĩa chủ 1 người ...
Xem chi tiết »
Đậu cove tiếng anh gọi là green bean. Ở một số tài liệu có thể loại đậu này được miêu tả bằng tên gọi khác như French bean hay snap bean nhưng green bean là tên ...
Xem chi tiết »
24 thg 7, 2021 · Đậu que, đậu ve hay đậu cô ve, còn gọi là: đậu a ri cô ve do biến âm từ tiếng Pháp: haricot vert, danh pháp khoa học Phaseolus vulgaris, ...
Xem chi tiết »
8 thg 3, 2018 · Runner beans: đậu đũa; Beansprouts: giá đỗ. Root vegetables: Rau củ. Các loại rau củ sau là món ăn ưa thích của nhiều người, bạn cũng có ...
Xem chi tiết »
Tên tiếng Anh một số loại trái cây.. - Tiếng Anh chủ đề: Vật dụng bàn ăn. ... Gherkin : dưa chuột; Green bean: Đậu xanh; Green oinion : hành lá ...
Xem chi tiết »
Đậu cô ve (green bean): có nhiều giống khác nhau được trồng với hương vị và màu sắc khác nhau: từ vàng tới lục nhạt hoặc hơi tím. Quả đậu cô ve dài, dẹt, màu ...
Xem chi tiết »
asian radish /ˈeɪʒnˈrædɪʃ/: củ cải trắng ; asparagus bean /əˈspærəɡəs biːn/: đậu đũa ; banana flower /bəˈnænəˈflaʊər/: bắp chuối ; bok choy /ˌbɑːk ˈtʃɔɪ/: cải thìa.
Xem chi tiết »
20 thg 12, 2021 · Đậu que, đậu ve hay đậu cô ve, còn gọi là: đậu a ri cô ve do biến âm từ tiếng Pháp: haricot vert, danh pháp khoa học Phaseolus vulgaris, ...
Xem chi tiết »
24 thg 8, 2021 · Trên đây là danh sách từ vựng tiếng Anh chủ đề rau củ quả các loại đậu, hạt mà Sylvan Learning Việt Nam muốn chia sẻ đến các bạn. Với những từ ...
Xem chi tiết »
21 thg 8, 2021 · Đậu Hà Lan trong tiếng anh được gọi là Pea. Đậu Hà Lan được biết đến là một loại hạt màu xanh lá cây, tròn, có thể ăn được, mọc cùng với những ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'hạt đậu' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Đậu Que Tiếng Anh Là Gì · 1. Artichoke /'ɑ:titʃouk/ atisô · 2. Asparagus /əs'pærəpəs/ măng tây · 3. Aubergine /'oubədʤi:n/ cà tím · 4. Beetroot /bi:tru:t/ củ cải ... Bị thiếu: pháp | Phải bao gồm: pháp
Xem chi tiết »
bản dịch đậu cô ve · common bean.noun.en plant.en.wiktionary2016 · French bean.noun.FVDP Vietnamese-English Dictionary · bean.noun.GlosbeResearch ...
Xem chi tiết »
18 thg 8, 2020 · Đậu phộng rang tiếng Anh là roasted peanut, phiên âm rəʊst ˈpiː.nʌt. Đậu phộng là loại cây thực phẩm thuộc họ đậu, có rất nhiều chất dinh ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 0:48 Đã đăng: 17 thg 9, 2020 VIDEO
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ đậu Pháp Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đậu pháp tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu