Bạn có biết "Đậu Que" trong tiếng Anh là gì không? Có hai từ thường được sử dụng để chỉ Đậu hay hạt đậu trong tiếng Anh đó là Bean và pea. Vậy đâu mới là từ ...
Xem chi tiết »
9 thg 7, 2020 · Sauteed garlic spinach: Rau muốn xào tỏi. Stir fried string beans with beef: Đậu que xào thịt bò. Meat fried with ...
Xem chi tiết »
Stir fried string beans with beef: Đậu que xào thịt bò. Meat fried with beans: Thịt xào đậu. Sauteed chicken breast: Ức gà xào măng tây. Fried chicken heart: ...
Xem chi tiết »
Stir fried string beans with beef: Đậu que xào thịt bò. Meat fried with beans: Thịt xào đậu. Sauteed chicken breast: Ức gà xào măng tây. Fried chicken heart: ..
Xem chi tiết »
20 thg 6, 2021 · Stir fried string beans with beef: Đậu que xào thịt bò. Meat fried with beans: Thịt xào đậu. Sauteed chicken breast: Ức gà xào măng tây. Fried ...
Xem chi tiết »
6 thg 2, 2021 · Đậu que là nguồn protein, vitamin A, thiamin, riboflavin, sắt, phosphor và kali rất tốt, cũng như rất giàu vitamin C, folat, magnesi và mangan.
Xem chi tiết »
Englishgreen bean. noun ˈkɒmən bin. Đậu cô ve có quả dài, dẹt, chứa nhiều hạt hình thận, màu vàng tới lục nhạt. Ví dụ song ngữ. 1. Người Việt thích xào đậu ...
Xem chi tiết »
17 thg 10, 2016 · tu-vung-rau-cu-trong-tieng-anh-anh-. Người Mỹ dùng từ 'string bean', người Anh sử dụng 'runner bean' để nói về loại đậu này. Bị thiếu: xào | Phải bao gồm: xào
Xem chi tiết »
Đậu Que Tiếng Anh Là Gì · 1. Artichoke /'ɑ:titʃouk/ atisô · 2. Asparagus /əs'pærəpəs/ măng tây · 3. Aubergine /'oubədʤi:n/ cà tím · 4. Beetroot /bi:tru:t/ củ cải ... Bị thiếu: xào | Phải bao gồm: xào
Xem chi tiết »
Stir fried string beans with beef: Đậu que xào thịt bò. Meat fried with beans: Thịt xào đậu. Sauteed chicken breast: Ức gà xào măng tây.
Xem chi tiết »
17 thg 7, 2021 · Stir fried string beans with beef: Đậu que xào giết mổ bò. Meat fried with beans: Thịt xào đậu. Sauteed chicken breast: Ức con kê xào măng tây.
Xem chi tiết »
13 thg 4, 2022 · Món xào tiếng Anh là gì,mỗi ngày bạn ăn gì, ăn cơm tiệm hay về nhà rồi ghé chợ ... Stir fried string beans with beef: Đậu que xào thịt bò.
Xem chi tiết »
5 thg 7, 2021 · Stir fried string beans with beef: Đậu que xào giết mổ trườn. Meat fried with beans: Thịt xào đậu. Sauteed chicken breast: Ức kê xào măng tây.
Xem chi tiết »
24 thg 10, 2021 · Đậu que chứa rất nhiều vitamin và proteins. In Vietnam, individuals normally lower the inexperienced beans and fry or boil them. Tại Việt Nam, ...
Xem chi tiết »
16 thg 6, 2022 · Đậu que xào thịt bò: Đậu que xào thịt bò. Thịt rán đậu: Thịt xào đậu. Măng tây xào mướp. Fried Chicken heart: Lòng gà xào mướp. Với món xào ...
Xem chi tiết »
asian radish /ˈeɪʒnˈrædɪʃ/: củ cải trắng ; asparagus bean /əˈspærəɡəs biːn/: đậu đũa ; banana flower /bəˈnænəˈflaʊər/: bắp chuối ; bok choy /ˌbɑːk ˈtʃɔɪ/: cải thìa.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ đậu Que Xào Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đậu que xào tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu